RavencoinRVN sang HKD:Chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

RVN/HKD: 1 RVN ≈ $0.06782 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Ravencoin Thị trường hôm nay

Ravencoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ravencoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.06782. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,766,186,935.24 RVN, tổng vốn hóa thị trường của Ravencoin tính bằng HKD là $8,310,978,645.45. Trong 24h qua, giá của Ravencoin tính bằng HKD đã tăng $0.0001221, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ravencoin tính bằng HKD là $2.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04721.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RVN sang HKD

$0.06782+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RVN sang HKD là $0.06782 HKD, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RVN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RVN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Ravencoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RavencoinRVN/USDT
Giao ngay
$0.008647
-0.54%
logo RavencoinRVN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.008647
-0.43%

The real-time trading price of RVN/USDT Spot is $0.008647, with a 24-hour trading change of -0.54%, RVN/USDT Spot is $0.008647 and -0.54%, and RVN/USDT Perpetual is $0.008647 and -0.43%.

Bảng chuyển đổi Ravencoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi RVN sang HKD

logo RavencoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1RVN
0.06HKD
2RVN
0.13HKD
3RVN
0.2HKD
4RVN
0.27HKD
5RVN
0.34HKD
6RVN
0.41HKD
7RVN
0.47HKD
8RVN
0.54HKD
9RVN
0.61HKD
10RVN
0.68HKD
10,000RVN
684.98HKD
50,000RVN
3,424.9HKD
100,000RVN
6,849.81HKD
500,000RVN
34,249.08HKD
1,000,000RVN
68,498.16HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang RVN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ravencoin
1HKD
14.59RVN
2HKD
29.19RVN
3HKD
43.79RVN
4HKD
58.39RVN
5HKD
72.99RVN
6HKD
87.59RVN
7HKD
102.19RVN
8HKD
116.79RVN
9HKD
131.39RVN
10HKD
145.98RVN
100HKD
1,459.89RVN
500HKD
7,299.46RVN
1,000HKD
14,598.93RVN
5,000HKD
72,994.66RVN
10,000HKD
145,989.32RVN

Bảng chuyển đổi số tiền RVN sang HKD và HKD sang RVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RVN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang RVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ravencoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RVN = $0.01 USD, 1 RVN = €0.01 EUR, 1 RVN = ₹0.77 INR, 1 RVN = Rp145.67 IDR, 1 RVN = $0.01 CAD, 1 RVN = £0.01 GBP, 1 RVN = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.94
logo BTCBTC
0.0006373
logo ETHETH
0.01995
logo USDTUSDT
64.36
logo XRPXRP
29.45
logo BNBBNB
0.06948
logo SOLSOL
0.416
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
18,573.75
logo STETHSTETH
0.02009
logo TRXTRX
228.5
logo DOGEDOGE
401.46
logo ADAADA
125.2
logo WBTCWBTC
0.0006388
logo HYPEHYPE
1.75
logo LINKLINK
4.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ravencoin (RVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng RVN của bạn

Nhập số lượng RVN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ravencoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ravencoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ravencoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ravencoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ravencoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ravencoin (RVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide