Refund (Base)RFND sang THB:Chuyển đổi Refund (Base) (RFND) sang Baht Thái (THB)

RFND/THB: 1 RFND ≈ ฿0.000005306 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Refund (Base) Thị trường hôm nay

Refund (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund (Base) chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.000005306. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RFND, tổng vốn hóa thị trường của Refund (Base) tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Refund (Base) tính bằng THB đã tăng ฿0.00000003845, biểu thị mức tăng +0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund (Base) tính bằng THB là ฿0.000007132, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0000021.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFND sang THB

฿0.000005306+0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFND sang THB là ฿0.000005306 THB, với sự thay đổi +0.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFND/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFND/THB trong ngày qua.

Giao dịch Refund (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RFND/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RFND/-- Spot is -- and --, and RFND/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Refund (Base) sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi RFND sang THB

logo Refund (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RFND
0THB
2RFND
0THB
3RFND
0THB
4RFND
0THB
5RFND
0THB
6RFND
0THB
7RFND
0THB
8RFND
0THB
9RFND
0THB
10RFND
0THB
100,000,000RFND
530.66THB
500,000,000RFND
2,653.32THB
1,000,000,000RFND
5,306.65THB
5,000,000,000RFND
26,533.25THB
10,000,000,000RFND
53,066.5THB

Bảng chuyển đổi THB sang RFND

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund (Base)
1THB
188,442.77RFND
2THB
376,885.54RFND
3THB
565,328.31RFND
4THB
753,771.08RFND
5THB
942,213.85RFND
6THB
1,130,656.62RFND
7THB
1,319,099.39RFND
8THB
1,507,542.16RFND
9THB
1,695,984.93RFND
10THB
1,884,427.7RFND
100THB
18,844,277.08RFND
500THB
94,221,385.43RFND
1,000THB
188,442,770.86RFND
5,000THB
942,213,854.33RFND
10,000THB
1,884,427,708.67RFND

Bảng chuyển đổi số tiền RFND sang THB và THB sang RFND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 RFND sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang RFND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFND = $0 USD, 1 RFND = €0 EUR, 1 RFND = ₹0 INR, 1 RFND = Rp0 IDR, 1 RFND = $0 CAD, 1 RFND = £0 GBP, 1 RFND = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9677
logo BTCBTC
0.0001427
logo ETHETH
0.003918
logo USDTUSDT
15.28
logo BNBBNB
0.01403
logo XRPXRP
6.47
logo SOLSOL
0.0818
logo USDCUSDC
15.29
logo SMARTSMART
3,649.17
logo STETHSTETH
0.003932
logo TRXTRX
48.55
logo DOGEDOGE
80.36
logo ADAADA
24.13
logo WBTCWBTC
0.0001427
logo USDEUSDE
15.3
logo LINKLINK
0.9087

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (Base) (RFND) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng RFND của bạn

Nhập số lượng RFND của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund (Base) hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund (Base) sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund (Base) sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund (Base) sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund (Base) sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide