Steem Thị trường hôm nay
Steem đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEEM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.1275. Với nguồn cung lưu hành là 529,966,691.8 STEEM, tổng vốn hóa thị trường của STEEM tính bằng CAD là $94,577,491.92. Trong 24h qua, giá của STEEM tính bằng CAD đã giảm $-0.003041, biểu thị mức giảm -2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEEM tính bằng CAD là $11.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1006.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEEM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEEM sang CAD là $0.1275 CAD, với sự thay đổi -2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STEEM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEEM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Steem
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  STEEM/USDT Giao ngay | $0.09159 | -2.18% | |
|  STEEM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09175 | -2.02% | 
The real-time trading price of STEEM/USDT Spot is $0.09159, with a 24-hour trading change of -2.18%, STEEM/USDT Spot is $0.09159 and -2.18%, and STEEM/USDT Perpetual is $0.09175 and -2.02%.
Bảng chuyển đổi Steem sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi STEEM sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1STEEM | 0.12CAD | 
| 2STEEM | 0.25CAD | 
| 3STEEM | 0.38CAD | 
| 4STEEM | 0.51CAD | 
| 5STEEM | 0.63CAD | 
| 6STEEM | 0.76CAD | 
| 7STEEM | 0.89CAD | 
| 8STEEM | 1.02CAD | 
| 9STEEM | 1.14CAD | 
| 10STEEM | 1.27CAD | 
| 1,000STEEM | 127.58CAD | 
| 5,000STEEM | 637.94CAD | 
| 10,000STEEM | 1,275.89CAD | 
| 50,000STEEM | 6,379.47CAD | 
| 100,000STEEM | 12,758.94CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang STEEM
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 7.83STEEM | 
| 2CAD | 15.67STEEM | 
| 3CAD | 23.51STEEM | 
| 4CAD | 31.35STEEM | 
| 5CAD | 39.18STEEM | 
| 6CAD | 47.02STEEM | 
| 7CAD | 54.86STEEM | 
| 8CAD | 62.7STEEM | 
| 9CAD | 70.53STEEM | 
| 10CAD | 78.37STEEM | 
| 100CAD | 783.76STEEM | 
| 500CAD | 3,918.82STEEM | 
| 1,000CAD | 7,837.64STEEM | 
| 5,000CAD | 39,188.2STEEM | 
| 10,000CAD | 78,376.4STEEM | 
Bảng chuyển đổi số tiền STEEM sang CAD và CAD sang STEEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 STEEM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang STEEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Steem phổ biến
| Steem | 1 STEEM | 
|---|---|
|  STEEM chuyển đổi sang USD | $0.09USD | 
|  STEEM chuyển đổi sang EUR | €0.08EUR | 
|  STEEM chuyển đổi sang INR | ₹8.05INR | 
|  STEEM chuyển đổi sang IDR | Rp1,516.72IDR | 
|  STEEM chuyển đổi sang CAD | $0.13CAD | 
|  STEEM chuyển đổi sang GBP | £0.07GBP | 
|  STEEM chuyển đổi sang THB | ฿2.98THB | 
| Steem | 1 STEEM | 
|---|---|
|  STEEM chuyển đổi sang RUB | ₽7.23RUB | 
|  STEEM chuyển đổi sang BRL | R$0.49BRL | 
|  STEEM chuyển đổi sang AED | د.إ0.34AED | 
|  STEEM chuyển đổi sang TRY | ₺3.83TRY | 
|  STEEM chuyển đổi sang CNY | ¥0.65CNY | 
|  STEEM chuyển đổi sang JPY | ¥13.94JPY | 
|  STEEM chuyển đổi sang HKD | $0.71HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEEM = $0.09 USD, 1 STEEM = €0.08 EUR, 1 STEEM = ₹8.05 INR, 1 STEEM = Rp1,516.72 IDR, 1 STEEM = $0.13 CAD, 1 STEEM = £0.07 GBP, 1 STEEM = ฿2.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 23.33 | 
|  BTC | 0.003137 | 
|  ETH | 0.08723 | 
|  USDT | 357.46 | 
|  XRP | 136.12 | 
|  BNB | 0.3136 | 
|  SOL | 1.77 | 
|  USDC | 357.51 | 
|  SMART | 80,836.41 | 
|  STETH | 0.08729 | 
|  DOGE | 1,792.03 | 
|  TRX | 1,195.56 | 
|  ADA | 536.82 | 
|  WBTC | 0.003142 | 
|  HYPE | 7.53 | 
|  LINK | 19.64 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Steem (STEEM) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng STEEM của bạn
Nhập số lượng STEEM của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Steem hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Steem.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Steem sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Steem sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Steem sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Steem sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Steem sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Steem (STEEM)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 STEEM sang CAD:Chuyển đổi Steem (STEEM) sang Đô la Canada (CAD)
STEEM sang CAD:Chuyển đổi Steem (STEEM) sang Đô la Canada (CAD)