TokenFi Thị trường hôm nay
TokenFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TokenFi chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01588. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,650,773,224.51 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TokenFi tính bằng USD là $42,094,278.8. Trong 24h qua, giá của TokenFi tính bằng USD đã tăng $0.0001101, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TokenFi tính bằng USD là $0.2464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01112.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang USD là $0.01588 USD, với sự thay đổi +0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOKEN/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/USD trong ngày qua.
Giao dịch TokenFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01601 | +0.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01601 | +0.57% |
The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.01601, with a 24-hour trading change of +0.62%, TOKEN/USDT Spot is $0.01601 and +0.62%, and TOKEN/USDT Perpetual is $0.01601 and +0.57%.
Bảng chuyển đổi TokenFi sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi TOKEN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOKEN | 0.01USD |
2TOKEN | 0.03USD |
3TOKEN | 0.04USD |
4TOKEN | 0.06USD |
5TOKEN | 0.07USD |
6TOKEN | 0.09USD |
7TOKEN | 0.11USD |
8TOKEN | 0.12USD |
9TOKEN | 0.14USD |
10TOKEN | 0.15USD |
10,000TOKEN | 158.8USD |
50,000TOKEN | 794USD |
100,000TOKEN | 1,588USD |
500,000TOKEN | 7,940USD |
1,000,000TOKEN | 15,880USD |
Bảng chuyển đổi USD sang TOKEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 62.97TOKEN |
2USD | 125.94TOKEN |
3USD | 188.91TOKEN |
4USD | 251.88TOKEN |
5USD | 314.86TOKEN |
6USD | 377.83TOKEN |
7USD | 440.8TOKEN |
8USD | 503.77TOKEN |
9USD | 566.75TOKEN |
10USD | 629.72TOKEN |
100USD | 6,297.22TOKEN |
500USD | 31,486.14TOKEN |
1,000USD | 62,972.29TOKEN |
5,000USD | 314,861.46TOKEN |
10,000USD | 629,722.92TOKEN |
Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang USD và USD sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TOKEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.33INR |
![]() | Rp240.9IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | ₽1.47RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.29JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.02 USD, 1 TOKEN = €0.01 EUR, 1 TOKEN = ₹1.33 INR, 1 TOKEN = Rp240.9 IDR, 1 TOKEN = $0.02 CAD, 1 TOKEN = £0.01 GBP, 1 TOKEN = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.65 |
![]() | 0.004276 |
![]() | 0.1263 |
![]() | 150.51 |
![]() | 499.74 |
![]() | 0.6326 |
![]() | 2.79 |
![]() | 500.25 |
![]() | 72,928.82 |
![]() | 0.1261 |
![]() | 2,212.29 |
![]() | 1,475.18 |
![]() | 627.43 |
![]() | 0.004293 |
![]() | 1,083.63 |
![]() | 12.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TokenFi (TOKEN) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

ECOMI (OMI) Price Analysis and 2025–2030 Forecast: Opportunities and Challenges Amid NFT Market Volatility
ECOMI (OMI) has clear use cases and an innovative token economic model in the NFT space, but high circulation and industry cyclical fluctuations pose dual pressures.

What Is AIFlow? A Comprehensive Analysis of the Project Ecosystem and AFT Token Price Forecast for 2025
When smart contracts meet modular AI, a token is disrupting the valuation logic of the automated economy.

What Are AI Companions? Latest 2025 AIC Token Price Forecast and Market Analysis
AI Companions is a Web3 platform that integrates AI technology, blockchain, and immersive experiences (VR/AR), aimed at providing users with highly personalized virtual companion services.