Umi DigitalUMI sang VND:Chuyển đổi Umi Digital (UMI) sang Việt Nam đồng (VND)

UMI/VND: 1 UMI ≈ ₫0.01082 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Umi Digital Thị trường hôm nay

Umi Digital đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.01082. Với nguồn cung lưu hành là 33,000,000,000 UMI, tổng vốn hóa thị trường của UMI tính bằng VND là ₫9,344,341,797,471.86. Trong 24h qua, giá của UMI tính bằng VND đã giảm ₫-0.0001992, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMI tính bằng VND là ₫24.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.003853.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMI sang VND

0.01082-1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMI sang VND là ₫0.01082 VND, với sự thay đổi -1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Umi Digital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UMI/-- Spot is -- and --, and UMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Umi Digital sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi UMI sang VND

logo Umi DigitalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UMI
0.01VND
2UMI
0.02VND
3UMI
0.03VND
4UMI
0.04VND
5UMI
0.05VND
6UMI
0.06VND
7UMI
0.07VND
8UMI
0.08VND
9UMI
0.09VND
10UMI
0.1VND
10,000UMI
108.22VND
50,000UMI
541.14VND
100,000UMI
1,082.29VND
500,000UMI
5,411.45VND
1,000,000UMI
10,822.91VND

Bảng chuyển đổi VND sang UMI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Umi Digital
1VND
92.39UMI
2VND
184.79UMI
3VND
277.18UMI
4VND
369.58UMI
5VND
461.98UMI
6VND
554.37UMI
7VND
646.77UMI
8VND
739.17UMI
9VND
831.56UMI
10VND
923.96UMI
100VND
9,239.65UMI
500VND
46,198.25UMI
1,000VND
92,396.51UMI
5,000VND
461,982.58UMI
10,000VND
923,965.16UMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMI sang VND và VND sang UMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UMI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang UMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umi Digital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMI = $0 USD, 1 UMI = €0 EUR, 1 UMI = ₹0 INR, 1 UMI = Rp0.01 IDR, 1 UMI = $0 CAD, 1 UMI = £0 GBP, 1 UMI = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001669
logo BTCBTC
0.0000001908
logo ETHETH
0.00000591
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.008762
logo BNBBNB
0.00002045
logo SOLSOL
0.0001258
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.63
logo STETHSTETH
0.000005921
logo TRXTRX
0.06721
logo DOGEDOGE
0.1185
logo ADAADA
0.0364
logo WBTCWBTC
0.0000001905
logo HYPEHYPE
0.0004866
logo LINKLINK
0.001316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umi Digital (UMI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng UMI của bạn

Nhập số lượng UMI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umi Digital hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umi Digital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umi Digital sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umi Digital sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umi Digital sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umi Digital sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umi Digital sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide