UnibaseUB sang IDR:Chuyển đổi Unibase (UB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

UB/IDR: 1 UB ≈ Rp418.31 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Unibase Thị trường hôm nay

Unibase đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unibase chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp418.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 UB, tổng vốn hóa thị trường của Unibase tính bằng IDR là Rp17,213,842,089,101,200.81. Trong 24h qua, giá của Unibase tính bằng IDR đã tăng Rp150.69, biểu thị mức tăng +54.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unibase tính bằng IDR là Rp510.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp248.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UB sang IDR

Rp418.31+54.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UB sang IDR là Rp418.31 IDR, với sự thay đổi +54.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Unibase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnibaseUB/USDT
Giao ngay
$0.02649
+58.66%
logo UnibaseUB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02647
+75.33%

The real-time trading price of UB/USDT Spot is $0.02649, with a 24-hour trading change of +58.66%, UB/USDT Spot is $0.02649 and +58.66%, and UB/USDT Perpetual is $0.02647 and +75.33%.

Bảng chuyển đổi Unibase sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi UB sang IDR

logo UnibaseSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1UB
418.31IDR
2UB
836.63IDR
3UB
1,254.95IDR
4UB
1,673.26IDR
5UB
2,091.58IDR
6UB
2,509.9IDR
7UB
2,928.21IDR
8UB
3,346.53IDR
9UB
3,764.85IDR
10UB
4,183.16IDR
100UB
41,831.69IDR
500UB
209,158.45IDR
1,000UB
418,316.9IDR
5,000UB
2,091,584.52IDR
10,000UB
4,183,169.05IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang UB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibase
1IDR
0.00239UB
2IDR
0.004781UB
3IDR
0.007171UB
4IDR
0.009562UB
5IDR
0.01195UB
6IDR
0.01434UB
7IDR
0.01673UB
8IDR
0.01912UB
9IDR
0.02151UB
10IDR
0.0239UB
100,000IDR
239.05UB
500,000IDR
1,195.26UB
1,000,000IDR
2,390.53UB
5,000,000IDR
11,952.66UB
10,000,000IDR
23,905.32UB

Bảng chuyển đổi số tiền UB sang IDR và IDR sang UB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang UB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UB = $0.03 USD, 1 UB = €0.02 EUR, 1 UB = ₹2.25 INR, 1 UB = Rp418.32 IDR, 1 UB = $0.04 CAD, 1 UB = £0.02 GBP, 1 UB = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001756
logo BTCBTC
0.0000002615
logo ETHETH
0.000006465
logo XRPXRP
0.009789
logo USDTUSDT
0.03036
logo SOLSOL
0.0001252
logo BNBBNB
0.00003285
logo USDCUSDC
0.0304
logo SMARTSMART
6.22
logo DOGEDOGE
0.1102
logo STETHSTETH
0.000006477
logo ADAADA
0.0332
logo TRXTRX
0.08622
logo LINKLINK
0.001207
logo HYPEHYPE
0.0005518
logo WBTCWBTC
0.000000262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unibase (UB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng UB của bạn

Nhập số lượng UB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibase hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibase sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibase sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibase sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide