UnibrightUBT sang VND:Chuyển đổi Unibright (UBT) sang Việt Nam đồng (VND)

UBT/VND: 1 UBT ≈ ₫1,157.69 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Unibright Thị trường hôm nay

Unibright đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UBT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,157.69. Với nguồn cung lưu hành là 150,000,000 UBT, tổng vốn hóa thị trường của UBT tính bằng VND là ₫4,551,528,083,132,141.49. Trong 24h qua, giá của UBT tính bằng VND đã giảm ₫-68.63, biểu thị mức giảm -5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UBT tính bằng VND là ₫110,607.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫200.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UBT sang VND

1,157.69-5.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UBT sang VND là ₫1,157.69 VND, với sự thay đổi -5.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UBT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UBT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Unibright

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UBT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UBT/-- Spot is -- and --, and UBT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Unibright sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi UBT sang VND

logo UnibrightSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UBT
1,233.43VND
2UBT
2,466.86VND
3UBT
3,700.29VND
4UBT
4,933.72VND
5UBT
6,167.15VND
6UBT
7,400.58VND
7UBT
8,634.01VND
8UBT
9,867.44VND
9UBT
11,100.87VND
10UBT
12,334.3VND
100UBT
123,343.07VND
500UBT
616,715.36VND
1,000UBT
1,233,430.72VND
5,000UBT
6,167,153.63VND
10,000UBT
12,334,307.27VND

Bảng chuyển đổi VND sang UBT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibright
1VND
0.0008107UBT
2VND
0.001621UBT
3VND
0.002432UBT
4VND
0.003242UBT
5VND
0.004053UBT
6VND
0.004864UBT
7VND
0.005675UBT
8VND
0.006485UBT
9VND
0.007296UBT
10VND
0.008107UBT
1,000,000VND
810.74UBT
5,000,000VND
4,053.73UBT
10,000,000VND
8,107.46UBT
50,000,000VND
40,537.33UBT
100,000,000VND
81,074.67UBT

Bảng chuyển đổi số tiền UBT sang VND và VND sang UBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UBT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang UBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibright phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UBT = $0.05 USD, 1 UBT = €0.04 EUR, 1 UBT = ₹4.14 INR, 1 UBT = Rp772.29 IDR, 1 UBT = $0.06 CAD, 1 UBT = £0.03 GBP, 1 UBT = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001124
logo BTCBTC
0.0000001641
logo ETHETH
0.000004254
logo XRPXRP
0.006335
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00001999
logo SOLSOL
0.00008141
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.56
logo DOGEDOGE
0.07176
logo STETHSTETH
0.000004261
logo TRXTRX
0.05608
logo ADAADA
0.0219
logo LINKLINK
0.0008181
logo WBTCWBTC
0.0000001637
logo HYPEHYPE
0.0003502

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unibright (UBT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng UBT của bạn

Nhập số lượng UBT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibright hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibright.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibright sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibright sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibright sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibright sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibright sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide