WalletConnect Thị trường hôm nay
WalletConnect đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WCT chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.2128. Với nguồn cung lưu hành là 186,200,000 WCT, tổng vốn hóa thị trường của WCT tính bằng CAD là $55,208,413.06. Trong 24h qua, giá của WCT tính bằng CAD đã giảm $-0.01635, biểu thị mức giảm -7.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WCT tính bằng CAD là $1.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06073.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WCT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WCT sang CAD là $0.2128 CAD, với sự thay đổi -7.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WCT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WCT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch WalletConnect
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  WCT/USDT Giao ngay | $0.1499 | -7.69% | |
|  WCT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1495 | -7.89% | 
The real-time trading price of WCT/USDT Spot is $0.1499, with a 24-hour trading change of -7.69%, WCT/USDT Spot is $0.1499 and -7.69%, and WCT/USDT Perpetual is $0.1495 and -7.89%.
Bảng chuyển đổi WalletConnect sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi WCT sang CAD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1WCT | 0.21CAD | 
| 2WCT | 0.43CAD | 
| 3WCT | 0.64CAD | 
| 4WCT | 0.86CAD | 
| 5WCT | 1.08CAD | 
| 6WCT | 1.29CAD | 
| 7WCT | 1.51CAD | 
| 8WCT | 1.73CAD | 
| 9WCT | 1.94CAD | 
| 10WCT | 2.16CAD | 
| 1,000WCT | 216.61CAD | 
| 5,000WCT | 1,083.05CAD | 
| 10,000WCT | 2,166.11CAD | 
| 50,000WCT | 10,830.57CAD | 
| 100,000WCT | 21,661.15CAD | 
Bảng chuyển đổi CAD sang WCT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CAD | 4.61WCT | 
| 2CAD | 9.23WCT | 
| 3CAD | 13.84WCT | 
| 4CAD | 18.46WCT | 
| 5CAD | 23.08WCT | 
| 6CAD | 27.69WCT | 
| 7CAD | 32.31WCT | 
| 8CAD | 36.93WCT | 
| 9CAD | 41.54WCT | 
| 10CAD | 46.16WCT | 
| 100CAD | 461.65WCT | 
| 500CAD | 2,308.28WCT | 
| 1,000CAD | 4,616.56WCT | 
| 5,000CAD | 23,082.8WCT | 
| 10,000CAD | 46,165.6WCT | 
Bảng chuyển đổi số tiền WCT sang CAD và CAD sang WCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WCT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang WCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WalletConnect phổ biến
| WalletConnect | 1 WCT | 
|---|---|
|  WCT chuyển đổi sang USD | $0.15USD | 
|  WCT chuyển đổi sang EUR | €0.13EUR | 
|  WCT chuyển đổi sang INR | ₹13.49INR | 
|  WCT chuyển đổi sang IDR | Rp2,534.86IDR | 
|  WCT chuyển đổi sang CAD | $0.21CAD | 
|  WCT chuyển đổi sang GBP | £0.12GBP | 
|  WCT chuyển đổi sang THB | ฿4.94THB | 
| WalletConnect | 1 WCT | 
|---|---|
|  WCT chuyển đổi sang RUB | ₽12.2RUB | 
|  WCT chuyển đổi sang BRL | R$0.82BRL | 
|  WCT chuyển đổi sang AED | د.إ0.56AED | 
|  WCT chuyển đổi sang TRY | ₺6.42TRY | 
|  WCT chuyển đổi sang CNY | ¥1.09CNY | 
|  WCT chuyển đổi sang JPY | ¥23.29JPY | 
|  WCT chuyển đổi sang HKD | $1.19HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WCT = $0.15 USD, 1 WCT = €0.13 EUR, 1 WCT = ₹13.49 INR, 1 WCT = Rp2,534.86 IDR, 1 WCT = $0.21 CAD, 1 WCT = £0.12 GBP, 1 WCT = ฿4.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CAD BTC chuyển đổi sang CAD
 ETH chuyển đổi sang CAD ETH chuyển đổi sang CAD
 USDT chuyển đổi sang CAD USDT chuyển đổi sang CAD
 BNB chuyển đổi sang CAD BNB chuyển đổi sang CAD
 XRP chuyển đổi sang CAD XRP chuyển đổi sang CAD
 SOL chuyển đổi sang CAD SOL chuyển đổi sang CAD
 USDC chuyển đổi sang CAD USDC chuyển đổi sang CAD
 SMART chuyển đổi sang CAD SMART chuyển đổi sang CAD
 STETH chuyển đổi sang CAD STETH chuyển đổi sang CAD
 DOGE chuyển đổi sang CAD DOGE chuyển đổi sang CAD
 TRX chuyển đổi sang CAD TRX chuyển đổi sang CAD
 ADA chuyển đổi sang CAD ADA chuyển đổi sang CAD
 WBTC chuyển đổi sang CAD WBTC chuyển đổi sang CAD
 HYPE chuyển đổi sang CAD HYPE chuyển đổi sang CAD
 LINK chuyển đổi sang CAD LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CAD
CAD|  GT | 26.56 | 
|  BTC | 0.0033 | 
|  ETH | 0.09377 | 
|  USDT | 358.93 | 
|  BNB | 0.3271 | 
|  XRP | 143.68 | 
|  SOL | 1.91 | 
|  USDC | 358.93 | 
|  SMART | 81,982.9 | 
|  STETH | 0.0943 | 
|  DOGE | 1,954.67 | 
|  TRX | 1,223.66 | 
|  ADA | 580.33 | 
|  WBTC | 0.003269 | 
|  HYPE | 7.63 | 
|  LINK | 20.63 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi WalletConnect (WCT) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng WCT của bạn
Nhập số lượng WCT của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WalletConnect hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WalletConnect.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WalletConnect sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WalletConnect sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WalletConnect sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WalletConnect sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi WalletConnect sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WalletConnect (WCT)

WalletConnect là gì? Phân tích giá TOKEN WCT mới nhất và dự đoán tương lai
Mỗi khi một người dùng đăng nhập vào một ứng dụng DeFi bằng cách quét mã QR với Ví tiền di động của họ, WalletConnect đang âm thầm xây dựng một cầu nối của niềm tin ở phía sau.

Ví tiền WalletConnect (WCT): Trao quyền cho Tương lai của Các kết nối Web3
WalletConnect luôn là một lớp hạ tầng quan trọng trong hệ sinh thái Web3.

Token WCT: Lực lượng động viên cốt lõi của mạng lưới WalletConnect
Token WalletConnect (WCT) đang trở thành cơ sở hạ tầng chính cho việc kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (DApps)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 WCT sang CAD:Chuyển đổi WalletConnect (WCT) sang Đô la Canada (CAD)
WCT sang CAD:Chuyển đổi WalletConnect (WCT) sang Đô la Canada (CAD)