Wrapped ADAWADA sang IDR:Chuyển đổi Wrapped ADA (WADA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WADA/IDR: 1 WADA ≈ Rp13,939.39 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped ADA Thị trường hôm nay

Wrapped ADA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WADA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13,939.39. Với nguồn cung lưu hành là 0 WADA, tổng vốn hóa thị trường của WADA tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của WADA tính bằng IDR đã giảm Rp-420.4, biểu thị mức giảm -2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WADA tính bằng IDR là Rp21,886.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,271.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WADA sang IDR

Rp13,939.39-2.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WADA sang IDR là Rp13,939.39 IDR, với sự thay đổi -2.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WADA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WADA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped ADA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WADA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WADA/-- Spot is -- and --, and WADA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped ADA sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WADA sang IDR

logo Wrapped ADASố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WADA
13,939.39IDR
2WADA
27,878.79IDR
3WADA
41,818.19IDR
4WADA
55,757.58IDR
5WADA
69,696.98IDR
6WADA
83,636.38IDR
7WADA
97,575.78IDR
8WADA
111,515.17IDR
9WADA
125,454.57IDR
10WADA
139,393.97IDR
100WADA
1,393,939.72IDR
500WADA
6,969,698.62IDR
1,000WADA
13,939,397.24IDR
5,000WADA
69,696,986.22IDR
10,000WADA
139,393,972.45IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WADA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped ADA
1IDR
0.00007173WADA
2IDR
0.0001434WADA
3IDR
0.0002152WADA
4IDR
0.0002869WADA
5IDR
0.0003586WADA
6IDR
0.0004304WADA
7IDR
0.0005021WADA
8IDR
0.0005739WADA
9IDR
0.0006456WADA
10IDR
0.0007173WADA
10,000,000IDR
717.39WADA
50,000,000IDR
3,586.95WADA
100,000,000IDR
7,173.91WADA
500,000,000IDR
35,869.55WADA
1,000,000,000IDR
71,739.11WADA

Bảng chuyển đổi số tiền WADA sang IDR và IDR sang WADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WADA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang WADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped ADA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WADA = $0.84 USD, 1 WADA = €0.72 EUR, 1 WADA = ₹74.66 INR, 1 WADA = Rp13,939.4 IDR, 1 WADA = $1.17 CAD, 1 WADA = £0.62 GBP, 1 WADA = ฿27.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001772
logo BTCBTC
0.0000002464
logo ETHETH
0.000006716
logo XRPXRP
0.01017
logo USDTUSDT
0.03014
logo BNBBNB
0.00002616
logo SOLSOL
0.0001322
logo USDCUSDC
0.03017
logo SMARTSMART
6.96
logo STETHSTETH
0.000006725
logo DOGEDOGE
0.1205
logo TRXTRX
0.08848
logo ADAADA
0.03579
logo WBTCWBTC
0.0000002473
logo LINKLINK
0.001365
logo USDEUSDE
0.03017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped ADA (WADA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WADA của bạn

Nhập số lượng WADA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped ADA hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped ADA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped ADA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped ADA sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped ADA sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped ADA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide