Wrapped EnergiWNRG sang EUR:Chuyển đổi Wrapped Energi (WNRG) sang Euro (EUR)

WNRG/EUR: 1 WNRG ≈ €0.03126 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Energi Thị trường hôm nay

Wrapped Energi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WNRG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03126. Với nguồn cung lưu hành là 13,507,827.19 WNRG, tổng vốn hóa thị trường của WNRG tính bằng EUR là €363,889.48. Trong 24h qua, giá của WNRG tính bằng EUR đã giảm €-0.0006594, biểu thị mức giảm -2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WNRG tính bằng EUR là €1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WNRG sang EUR

0.03126-2.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WNRG sang EUR là €0.03126 EUR, với sự thay đổi -2.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WNRG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WNRG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Energi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WNRG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WNRG/-- Spot is -- and --, and WNRG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Energi sang Euro

Bảng chuyển đổi WNRG sang EUR

logo Wrapped EnergiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WNRG
0.03EUR
2WNRG
0.06EUR
3WNRG
0.09EUR
4WNRG
0.12EUR
5WNRG
0.15EUR
6WNRG
0.18EUR
7WNRG
0.21EUR
8WNRG
0.25EUR
9WNRG
0.28EUR
10WNRG
0.31EUR
10,000WNRG
312.62EUR
50,000WNRG
1,563.14EUR
100,000WNRG
3,126.28EUR
500,000WNRG
15,631.4EUR
1,000,000WNRG
31,262.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WNRG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Energi
1EUR
31.98WNRG
2EUR
63.97WNRG
3EUR
95.96WNRG
4EUR
127.94WNRG
5EUR
159.93WNRG
6EUR
191.92WNRG
7EUR
223.9WNRG
8EUR
255.89WNRG
9EUR
287.88WNRG
10EUR
319.86WNRG
100EUR
3,198.68WNRG
500EUR
15,993.44WNRG
1,000EUR
31,986.89WNRG
5,000EUR
159,934.47WNRG
10,000EUR
319,868.94WNRG

Bảng chuyển đổi số tiền WNRG sang EUR và EUR sang WNRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 WNRG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WNRG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Energi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WNRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WNRG = $0.04 USD, 1 WNRG = €0.03 EUR, 1 WNRG = ₹3.22 INR, 1 WNRG = Rp600.9 IDR, 1 WNRG = $0.05 CAD, 1 WNRG = £0.03 GBP, 1 WNRG = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
38.42
logo BTCBTC
0.005157
logo ETHETH
0.1511
logo USDTUSDT
579.42
logo BNBBNB
0.5216
logo XRPXRP
246.49
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
581.41
logo SMARTSMART
148,196.44
logo STETHSTETH
0.1508
logo TRXTRX
1,811.12
logo DOGEDOGE
2,995.13
logo ADAADA
909.62
logo USDEUSDE
581.99
logo WBTCWBTC
0.005137
logo LINKLINK
33.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Energi (WNRG) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WNRG của bạn

Nhập số lượng WNRG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Energi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Energi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Energi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Energi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Energi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Energi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide