Wrapped ImmutableWIMX sang EUR:Chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Euro (EUR)

WIMX/EUR: 1 WIMX ≈ €0.3222 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Immutable Thị trường hôm nay

Wrapped Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WIMX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3222. Với nguồn cung lưu hành là 0 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của WIMX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của WIMX tính bằng EUR đã giảm €-0.005994, biểu thị mức giảm -1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIMX tính bằng EUR là €3.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2205.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang EUR

0.3222-1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang EUR là €0.3222 EUR, với sự thay đổi -1.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WIMX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Immutable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WIMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WIMX/-- Spot is -- and --, and WIMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Euro

Bảng chuyển đổi WIMX sang EUR

logo Wrapped ImmutableSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WIMX
0.32EUR
2WIMX
0.64EUR
3WIMX
0.96EUR
4WIMX
1.28EUR
5WIMX
1.61EUR
6WIMX
1.93EUR
7WIMX
2.25EUR
8WIMX
2.57EUR
9WIMX
2.9EUR
10WIMX
3.22EUR
1,000WIMX
322.24EUR
5,000WIMX
1,611.23EUR
10,000WIMX
3,222.46EUR
50,000WIMX
16,112.3EUR
100,000WIMX
32,224.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WIMX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Immutable
1EUR
3.1WIMX
2EUR
6.2WIMX
3EUR
9.3WIMX
4EUR
12.41WIMX
5EUR
15.51WIMX
6EUR
18.61WIMX
7EUR
21.72WIMX
8EUR
24.82WIMX
9EUR
27.92WIMX
10EUR
31.03WIMX
100EUR
310.32WIMX
500EUR
1,551.6WIMX
1,000EUR
3,103.21WIMX
5,000EUR
15,516.09WIMX
10,000EUR
31,032.18WIMX

Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang EUR và EUR sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WIMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.37 USD, 1 WIMX = €0.32 EUR, 1 WIMX = ₹33.24 INR, 1 WIMX = Rp6,258.92 IDR, 1 WIMX = $0.53 CAD, 1 WIMX = £0.28 GBP, 1 WIMX = ฿12.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
52.67
logo BTCBTC
0.006078
logo ETHETH
0.183
logo USDTUSDT
581.47
logo XRPXRP
260.68
logo BNBBNB
0.6196
logo SOLSOL
4.12
logo USDCUSDC
580.82
logo SMARTSMART
168,995.58
logo TRXTRX
1,963.43
logo STETHSTETH
0.1833
logo DOGEDOGE
3,589.87
logo ADAADA
1,174.32
logo WBTCWBTC
0.006089
logo HYPEHYPE
14.98
logo LINKLINK
41.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WIMX của bạn

Nhập số lượng WIMX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide