W
WOUSD sang EUR:Chuyển đổi Wrapped OUSD (WOUSD) sang Euro (EUR)

WOUSD/EUR: 1 WOUSD ≈ €1.06 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped OUSD Thị trường hôm nay

Wrapped OUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wrapped OUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WOUSD, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped OUSD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Wrapped OUSD tính bằng EUR đã tăng €0.001602, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped OUSD tính bằng EUR là €1.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.9241.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WOUSD sang EUR

1.06+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WOUSD sang EUR là €1.06 EUR, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WOUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WOUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped OUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WOUSD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WOUSD/-- Spot is -- and --, and WOUSD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped OUSD sang Euro

Bảng chuyển đổi WOUSD sang EUR

W
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WOUSD
1.06EUR
2WOUSD
2.13EUR
3WOUSD
3.2EUR
4WOUSD
4.27EUR
5WOUSD
5.34EUR
6WOUSD
6.41EUR
7WOUSD
7.48EUR
8WOUSD
8.55EUR
9WOUSD
9.62EUR
10WOUSD
10.69EUR
100WOUSD
106.96EUR
500WOUSD
534.81EUR
1,000WOUSD
1,069.62EUR
5,000WOUSD
5,348.12EUR
10,000WOUSD
10,696.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WOUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thành
W
1EUR
0.9349WOUSD
2EUR
1.86WOUSD
3EUR
2.8WOUSD
4EUR
3.73WOUSD
5EUR
4.67WOUSD
6EUR
5.6WOUSD
7EUR
6.54WOUSD
8EUR
7.47WOUSD
9EUR
8.41WOUSD
10EUR
9.34WOUSD
1,000EUR
934.9WOUSD
5,000EUR
4,674.53WOUSD
10,000EUR
9,349.07WOUSD
50,000EUR
46,745.35WOUSD
100,000EUR
93,490.7WOUSD

Bảng chuyển đổi số tiền WOUSD sang EUR và EUR sang WOUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WOUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang WOUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped OUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WOUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WOUSD = $1.25 USD, 1 WOUSD = €1.07 EUR, 1 WOUSD = ₹110.98 INR, 1 WOUSD = Rp20,971.62 IDR, 1 WOUSD = $1.74 CAD, 1 WOUSD = £0.94 GBP, 1 WOUSD = ฿40.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.9
logo BTCBTC
0.005333
logo ETHETH
0.1477
logo USDTUSDT
584.05
logo XRPXRP
212.09
logo BNBBNB
0.6159
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
584.72
logo SMARTSMART
123,104.8
logo DOGEDOGE
2,583.75
logo STETHSTETH
0.1477
logo TRXTRX
1,746.83
logo ADAADA
753.08
logo USDEUSDE
585.13
logo WBTCWBTC
0.005332
logo LINKLINK
28.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped OUSD (WOUSD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WOUSD của bạn

Nhập số lượng WOUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped OUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped OUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped OUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped OUSD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped OUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped OUSD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped OUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide