XCHNGXCHNG sang IDR:Chuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XCHNG/IDR: 1 XCHNG ≈ Rp39.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

XCHNG Thị trường hôm nay

XCHNG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHNG chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp39.58. Với nguồn cung lưu hành là 494,046,128.16 XCHNG, tổng vốn hóa thị trường của XCHNG tính bằng IDR là Rp325,214,745,099,798.88. Trong 24h qua, giá của XCHNG tính bằng IDR đã giảm Rp-3.3, biểu thị mức giảm -8.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHNG tính bằng IDR là Rp4,534.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp24.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHNG sang IDR

Rp39.58-8.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHNG sang IDR là Rp39.58 IDR, với sự thay đổi -8.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCHNG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHNG/IDR trong ngày qua.

Giao dịch XCHNG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCHNG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XCHNG/-- Spot is -- and --, and XCHNG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XCHNG sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XCHNG sang IDR

logo XCHNGSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XCHNG
39.58IDR
2XCHNG
79.17IDR
3XCHNG
118.76IDR
4XCHNG
158.35IDR
5XCHNG
197.93IDR
6XCHNG
237.52IDR
7XCHNG
277.11IDR
8XCHNG
316.7IDR
9XCHNG
356.28IDR
10XCHNG
395.87IDR
100XCHNG
3,958.76IDR
500XCHNG
19,793.84IDR
1,000XCHNG
39,587.68IDR
5,000XCHNG
197,938.41IDR
10,000XCHNG
395,876.83IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XCHNG

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo XCHNG
1IDR
0.02526XCHNG
2IDR
0.05052XCHNG
3IDR
0.07578XCHNG
4IDR
0.101XCHNG
5IDR
0.1263XCHNG
6IDR
0.1515XCHNG
7IDR
0.1768XCHNG
8IDR
0.202XCHNG
9IDR
0.2273XCHNG
10IDR
0.2526XCHNG
10,000IDR
252.6XCHNG
50,000IDR
1,263.01XCHNG
100,000IDR
2,526.03XCHNG
500,000IDR
12,630.19XCHNG
1,000,000IDR
25,260.38XCHNG

Bảng chuyển đổi số tiền XCHNG sang IDR và IDR sang XCHNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCHNG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang XCHNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XCHNG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHNG = $0 USD, 1 XCHNG = €0 EUR, 1 XCHNG = ₹0.21 INR, 1 XCHNG = Rp39.59 IDR, 1 XCHNG = $0 CAD, 1 XCHNG = £0 GBP, 1 XCHNG = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001783
logo BTCBTC
0.0000002606
logo ETHETH
0.000006739
logo XRPXRP
0.0101
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.00002856
logo SOLSOL
0.0001271
logo USDCUSDC
0.03009
logo SMARTSMART
6.16
logo DOGEDOGE
0.1147
logo STETHSTETH
0.000006748
logo TRXTRX
0.08767
logo ADAADA
0.03402
logo LINKLINK
0.001306
logo WBTCWBTC
0.0000002606
logo USDEUSDE
0.03009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XCHNG của bạn

Nhập số lượng XCHNG của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCHNG hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCHNG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCHNG sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XCHNG sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi XCHNG sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide