XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Koruna Séc (CZK) là Kč42.97. Với nguồn cung lưu hành là 60,179,002,978 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng CZK là Kč53,988,886,558,215.61. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng CZK đã giảm Kč-3.39, biểu thị mức giảm -7.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng CZK là Kč76.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kč0.05607.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang CZK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang CZK là Kč42.97 CZK, với sự thay đổi -7.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/CZK của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/CZK trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2.05 | -7.60% | |
Giao ngay | $0.00002304 | -3.15% | |
Giao ngay | $2.05 | -7.51% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.05 | -7.53% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.05, with a 24-hour trading change of -7.60%, XRP/USDT Spot is $2.05 and -7.60%, and XRP/USDT Perpetual is $2.05 and -7.53%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Koruna Séc
Bảng chuyển đổi XRP sang CZK
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 42.97CZK |
2XRP | 85.95CZK |
3XRP | 128.93CZK |
4XRP | 171.91CZK |
5XRP | 214.89CZK |
6XRP | 257.87CZK |
7XRP | 300.85CZK |
8XRP | 343.83CZK |
9XRP | 386.81CZK |
10XRP | 429.79CZK |
100XRP | 4,297.91CZK |
500XRP | 21,489.57CZK |
1,000XRP | 42,979.15CZK |
5,000XRP | 214,895.77CZK |
10,000XRP | 429,791.54CZK |
Bảng chuyển đổi CZK sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1CZK | 0.02326XRP |
2CZK | 0.04653XRP |
3CZK | 0.0698XRP |
4CZK | 0.09306XRP |
5CZK | 0.1163XRP |
6CZK | 0.1396XRP |
7CZK | 0.1628XRP |
8CZK | 0.1861XRP |
9CZK | 0.2094XRP |
10CZK | 0.2326XRP |
10,000CZK | 232.67XRP |
50,000CZK | 1,163.35XRP |
100,000CZK | 2,326.7XRP |
500,000CZK | 11,633.54XRP |
1,000,000CZK | 23,267.09XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang CZK và CZK sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang CZK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CZK sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$2.06USD | |
€1.78EUR | |
₹182.41INR | |
Rp34,443.07IDR | |
$2.88CAD | |
£1.57GBP | |
฿66.72THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽166.73RUB | |
R$10.97BRL | |
د.إ7.56AED | |
₺87.19TRY | |
¥14.64CNY | |
¥319.99JPY | |
$16.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.06 USD, 1 XRP = €1.78 EUR, 1 XRP = ₹182.41 INR, 1 XRP = Rp34,443.07 IDR, 1 XRP = $2.88 CAD, 1 XRP = £1.57 GBP, 1 XRP = ฿66.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CZK
ETH chuyển đổi sang CZK
USDT chuyển đổi sang CZK
XRP chuyển đổi sang CZK
BNB chuyển đổi sang CZK
USDC chuyển đổi sang CZK
SOL chuyển đổi sang CZK
SMART chuyển đổi sang CZK
TRX chuyển đổi sang CZK
STETH chuyển đổi sang CZK
DOGE chuyển đổi sang CZK
ADA chuyển đổi sang CZK
WBTC chuyển đổi sang CZK
HYPE chuyển đổi sang CZK
BCH chuyển đổi sang CZK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CZK, ETH sang CZK, USDT sang CZK, BNB sang CZK, SOL sang CZK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
2.28 | |
0.0002677 | |
0.008194 | |
23.96 | |
11.63 | |
0.02708 | |
23.94 | |
0.1816 |
8,098.4 | |
84.1 | |
0.008166 | |
159.6 | |
53.75 | |
0.0002676 | |
0.6394 | |
0.04956 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Koruna Séc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CZK sang GT, CZK sang USDT, CZK sang BTC, CZK sang ETH, CZK sang USBT, CZK sang PEPE, CZK sang EIGEN, CZK sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Koruna Séc (CZK)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Koruna Séc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CZK hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Koruna Séc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang CZK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Koruna Séc (CZK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Koruna Séc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Koruna Séc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Koruna Séc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Koruna Séc (CZK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
Phân Tích Giá XRP Mới Nhất: Giữ Vững Mốc 2 USD Khi Thị Trường Sẵn Sàng Bứt Phá
Trong bối cảnh thị trường tiền mã hóa nói chung đang điều chỉnh, XRP vẫn duy trì được trên ngưỡng hỗ trợ quan trọng 2 USD, thể hiện mức độ ổn định hiếm thấy.
Dự báo giá XRP: Các nhà phân tích kỳ vọng đợt tăng lên 3–6 USD, được thúc đẩy bởi ba động lực chính
Với loạt quỹ ETF XRP ra mắt cùng sự minh bạch ngày càng được cải thiện về mặt pháp lý, các nhà phân tích tiền mã hóa hiện đang chuyển sự chú ý sang mục tiêu tiếp theo của XRP: vùng giá từ 3 USD đến 6 USD.
XRP sẽ đạt mốc 5 USD trong quý 4 năm 2025? Các nhà phân tích chỉ ra những động lực then chốt
Với việc các quỹ ETF giao ngay được ra mắt, sự bất ổn về quy định dần lắng xuống và dòng vốn tổ chức âm thầm tham gia thị trường, việc XRP vượt mốc 5 USD trong quý 4 năm 2025 đang chuyển từ một dự đoán táo bạo thành kỳ vọng hợp lý.