YOMYOM sang GBP:Chuyển đổi YOM (YOM) sang Bảng Anh (GBP)

YOM/GBP: 1 YOM ≈ £0.01255 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

YOM Thị trường hôm nay

YOM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YOM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01255. Với nguồn cung lưu hành là 300,000,000 YOM, tổng vốn hóa thị trường của YOM tính bằng GBP là £2,813,644.17. Trong 24h qua, giá của YOM tính bằng GBP đã giảm £-0.0003073, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YOM tính bằng GBP là £0.1259, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003423.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YOM sang GBP

£0.01255-2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YOM sang GBP là £0.01255 GBP, với sự thay đổi -2.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YOM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YOM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch YOM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, YOM/-- Spot is -- and --, and YOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi YOM sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi YOM sang GBP

logo YOMSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1YOM
0.01GBP
2YOM
0.02GBP
3YOM
0.03GBP
4YOM
0.05GBP
5YOM
0.06GBP
6YOM
0.07GBP
7YOM
0.08GBP
8YOM
0.1GBP
9YOM
0.11GBP
10YOM
0.12GBP
10,000YOM
125.51GBP
50,000YOM
627.59GBP
100,000YOM
1,255.19GBP
500,000YOM
6,275.97GBP
1,000,000YOM
12,551.94GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang YOM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo YOM
1GBP
79.66YOM
2GBP
159.33YOM
3GBP
239YOM
4GBP
318.67YOM
5GBP
398.34YOM
6GBP
478.01YOM
7GBP
557.68YOM
8GBP
637.35YOM
9GBP
717.02YOM
10GBP
796.68YOM
100GBP
7,966.89YOM
500GBP
39,834.46YOM
1,000GBP
79,668.92YOM
5,000GBP
398,344.62YOM
10,000GBP
796,689.24YOM

Bảng chuyển đổi số tiền YOM sang GBP và GBP sang YOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YOM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang YOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YOM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YOM = $0.02 USD, 1 YOM = €0.01 EUR, 1 YOM = ₹1.49 INR, 1 YOM = Rp281.24 IDR, 1 YOM = $0.02 CAD, 1 YOM = £0.01 GBP, 1 YOM = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.87
logo BTCBTC
0.006103
logo ETHETH
0.1663
logo USDTUSDT
668.95
logo XRPXRP
238.5
logo BNBBNB
0.6908
logo SOLSOL
3.28
logo USDCUSDC
669.79
logo SMARTSMART
148,733.12
logo DOGEDOGE
2,906.01
logo STETHSTETH
0.1663
logo TRXTRX
1,989.87
logo ADAADA
858.89
logo USDEUSDE
669.58
logo LINKLINK
32.05
logo WBTCWBTC
0.006093

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi YOM (YOM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng YOM của bạn

Nhập số lượng YOM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YOM hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YOM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YOM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YOM sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YOM sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YOM sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi YOM sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide