Zenith ChainZENITH sang INR:Chuyển đổi Zenith Chain (ZENITH) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZENITH/INR: 1 ZENITH ≈ ₹0.06879 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zenith Chain Thị trường hôm nay

Zenith Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zenith Chain chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.06879. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,766,558 ZENITH, tổng vốn hóa thị trường của Zenith Chain tính bằng INR là ₹145,287,300.15. Trong 24h qua, giá của Zenith Chain tính bằng INR đã tăng ₹0.03208, biểu thị mức tăng +87.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zenith Chain tính bằng INR là ₹117.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01976.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZENITH sang INR

0.06879+87.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZENITH sang INR là ₹0.06879 INR, với sự thay đổi +87.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZENITH/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZENITH/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zenith Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZENITH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZENITH/-- Spot is -- and --, and ZENITH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Zenith Chain sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZENITH sang INR

logo Zenith ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZENITH
0.06INR
2ZENITH
0.13INR
3ZENITH
0.2INR
4ZENITH
0.27INR
5ZENITH
0.34INR
6ZENITH
0.41INR
7ZENITH
0.48INR
8ZENITH
0.55INR
9ZENITH
0.61INR
10ZENITH
0.68INR
10,000ZENITH
687.95INR
50,000ZENITH
3,439.79INR
100,000ZENITH
6,879.59INR
500,000ZENITH
34,397.97INR
1,000,000ZENITH
68,795.95INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZENITH

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zenith Chain
1INR
14.53ZENITH
2INR
29.07ZENITH
3INR
43.6ZENITH
4INR
58.14ZENITH
5INR
72.67ZENITH
6INR
87.21ZENITH
7INR
101.75ZENITH
8INR
116.28ZENITH
9INR
130.82ZENITH
10INR
145.35ZENITH
100INR
1,453.57ZENITH
500INR
7,267.86ZENITH
1,000INR
14,535.73ZENITH
5,000INR
72,678.69ZENITH
10,000INR
145,357.39ZENITH

Bảng chuyển đổi số tiền ZENITH sang INR và INR sang ZENITH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZENITH sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZENITH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zenith Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZENITH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZENITH = $0 USD, 1 ZENITH = €0 EUR, 1 ZENITH = ₹0.07 INR, 1 ZENITH = Rp12.91 IDR, 1 ZENITH = $0 CAD, 1 ZENITH = £0 GBP, 1 ZENITH = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3454
logo BTCBTC
0.00004794
logo ETHETH
0.001297
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.005484
logo SOLSOL
0.02552
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,262.29
logo DOGEDOGE
22.92
logo STETHSTETH
0.001298
logo TRXTRX
16.56
logo ADAADA
6.68
logo LINKLINK
0.2513
logo WBTCWBTC
0.00004828
logo USDEUSDE
5.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zenith Chain (ZENITH) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZENITH của bạn

Nhập số lượng ZENITH của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenith Chain hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenith Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenith Chain sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zenith Chain sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenith Chain sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenith Chain sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zenith Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide