zKMLZKML sang CNY:Chuyển đổi zKML (ZKML) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ZKML/CNY: 1 ZKML ≈ ¥1.3 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

zKML Thị trường hôm nay

zKML đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKML chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.3. Với nguồn cung lưu hành là 96,432,484.67 ZKML, tổng vốn hóa thị trường của ZKML tính bằng CNY là ¥896,068,515.4. Trong 24h qua, giá của ZKML tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06106, biểu thị mức giảm -4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKML tính bằng CNY là ¥5.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2916.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKML sang CNY

¥1.3-4.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKML sang CNY là ¥1.3 CNY, với sự thay đổi -4.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKML/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKML/CNY trong ngày qua.

Giao dịch zKML

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKML/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKML/-- Spot is -- and --, and ZKML/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi zKML sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ZKML sang CNY

logo zKMLSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ZKML
1.3CNY
2ZKML
2.61CNY
3ZKML
3.92CNY
4ZKML
5.22CNY
5ZKML
6.53CNY
6ZKML
7.84CNY
7ZKML
9.14CNY
8ZKML
10.45CNY
9ZKML
11.76CNY
10ZKML
13.06CNY
100ZKML
130.66CNY
500ZKML
653.34CNY
1,000ZKML
1,306.69CNY
5,000ZKML
6,533.48CNY
10,000ZKML
13,066.97CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ZKML

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo zKML
1CNY
0.7652ZKML
2CNY
1.53ZKML
3CNY
2.29ZKML
4CNY
3.06ZKML
5CNY
3.82ZKML
6CNY
4.59ZKML
7CNY
5.35ZKML
8CNY
6.12ZKML
9CNY
6.88ZKML
10CNY
7.65ZKML
1,000CNY
765.28ZKML
5,000CNY
3,826.44ZKML
10,000CNY
7,652.88ZKML
50,000CNY
38,264.41ZKML
100,000CNY
76,528.82ZKML

Bảng chuyển đổi số tiền ZKML sang CNY và CNY sang ZKML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZKML sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ZKML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zKML phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKML = $0.18 USD, 1 ZKML = €0.16 EUR, 1 ZKML = ₹16.18 INR, 1 ZKML = Rp3,015.57 IDR, 1 ZKML = $0.25 CAD, 1 ZKML = £0.13 GBP, 1 ZKML = ฿5.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006045
logo ETHETH
0.01564
logo XRPXRP
23.36
logo USDTUSDT
70.29
logo BNBBNB
0.07363
logo SOLSOL
0.3
logo USDCUSDC
70.34
logo SMARTSMART
13,335.53
logo DOGEDOGE
264.7
logo STETHSTETH
0.01566
logo TRXTRX
206.21
logo ADAADA
80.57
logo LINKLINK
3.04
logo HYPEHYPE
1.27
logo WBTCWBTC
0.0006049

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zKML (ZKML) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ZKML của bạn

Nhập số lượng ZKML của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zKML hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zKML.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zKML sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zKML sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zKML sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zKML sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi zKML sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide