zkVerifyVFY sang EUR:Chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Euro (EUR)

VFY/EUR: 1 VFY ≈ €0.08053 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zkVerify Thị trường hôm nay

zkVerify đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08053. Với nguồn cung lưu hành là 306,000,000 VFY, tổng vốn hóa thị trường của VFY tính bằng EUR là €20,997,629.76. Trong 24h qua, giá của VFY tính bằng EUR đã giảm €-0.01985, biểu thị mức giảm -19.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFY tính bằng EUR là €0.1773, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06816.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFY sang EUR

0.08053-19.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFY sang EUR là €0.08053 EUR, với sự thay đổi -19.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zkVerify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkVerifyVFY/USDT
Giao ngay
$0.09316
-23.95%
logo zkVerifyVFY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0938
-23.05%

The real-time trading price of VFY/USDT Spot is $0.09316, with a 24-hour trading change of -23.95%, VFY/USDT Spot is $0.09316 and -23.95%, and VFY/USDT Perpetual is $0.0938 and -23.05%.

Bảng chuyển đổi zkVerify sang Euro

Bảng chuyển đổi VFY sang EUR

logo zkVerifySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VFY
0.09EUR
2VFY
0.18EUR
3VFY
0.27EUR
4VFY
0.36EUR
5VFY
0.45EUR
6VFY
0.54EUR
7VFY
0.63EUR
8VFY
0.72EUR
9VFY
0.82EUR
10VFY
0.91EUR
10,000VFY
912.06EUR
50,000VFY
4,560.33EUR
100,000VFY
9,120.66EUR
500,000VFY
45,603.3EUR
1,000,000VFY
91,206.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VFY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zkVerify
1EUR
10.96VFY
2EUR
21.92VFY
3EUR
32.89VFY
4EUR
43.85VFY
5EUR
54.82VFY
6EUR
65.78VFY
7EUR
76.74VFY
8EUR
87.71VFY
9EUR
98.67VFY
10EUR
109.64VFY
100EUR
1,096.41VFY
500EUR
5,482.05VFY
1,000EUR
10,964.11VFY
5,000EUR
54,820.59VFY
10,000EUR
109,641.18VFY

Bảng chuyển đổi số tiền VFY sang EUR và EUR sang VFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VFY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkVerify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFY = $0.11 USD, 1 VFY = €0.09 EUR, 1 VFY = ₹9.51 INR, 1 VFY = Rp1,785.42 IDR, 1 VFY = $0.15 CAD, 1 VFY = £0.08 GBP, 1 VFY = ฿3.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.9
logo BTCBTC
0.005
logo ETHETH
0.1361
logo XRPXRP
200.15
logo USDTUSDT
586.44
logo BNBBNB
0.5751
logo SOLSOL
2.68
logo USDCUSDC
587.26
logo SMARTSMART
130,629.81
logo DOGEDOGE
2,389.08
logo STETHSTETH
0.1355
logo TRXTRX
1,718.31
logo ADAADA
698.63
logo LINKLINK
26.32
logo WBTCWBTC
0.004999
logo USDEUSDE
586.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VFY của bạn

Nhập số lượng VFY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkVerify hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkVerify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkVerify sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkVerify sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkVerify sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkVerify (VFY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide