今日GMX市場價格
與昨天相比,GMX價格漲。
GMX轉換為Turkish Lira (TRY)的當前價格為₺548.16。基於10,176,939.84 GMX的流通量,GMX以TRY計算的總市值為₺190,412,914,833.16。 過去24小時,GMX以TRY計算的交易價增加了₺32.03,漲幅為+6.22%。從歷史上看,GMX以TRY計算的歷史最高價為₺3,119.46。相比之下,GMX以TRY計算的歷史最低價為₺180.9。
1GMX兌換到TRY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 GMX 兌換 TRY 的匯率為 ₺548.16 TRY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +6.22% ,Gate的 GMX/TRY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 GMX/TRY 的歷史變化數據。
交易GMX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $15.98 | 5.89% | |
![]() 永續 | $15.96 | 6.73% |
GMX/USDT 的現貨即時交易價格為 $15.98,24小時內的交易變化趨勢為5.89%, GMX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$15.98 和 5.89%,GMX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$15.96 和 6.73%。
GMX兌換到Turkish Lira轉換表
GMX兌換到TRY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GMX | 548.16TRY |
2GMX | 1,096.33TRY |
3GMX | 1,644.49TRY |
4GMX | 2,192.66TRY |
5GMX | 2,740.83TRY |
6GMX | 3,288.99TRY |
7GMX | 3,837.16TRY |
8GMX | 4,385.33TRY |
9GMX | 4,933.49TRY |
10GMX | 5,481.66TRY |
100GMX | 54,816.63TRY |
500GMX | 274,083.17TRY |
1000GMX | 548,166.34TRY |
5000GMX | 2,740,831.72TRY |
10000GMX | 5,481,663.44TRY |
TRY兌換到GMX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TRY | 0.001824GMX |
2TRY | 0.003648GMX |
3TRY | 0.005472GMX |
4TRY | 0.007297GMX |
5TRY | 0.009121GMX |
6TRY | 0.01094GMX |
7TRY | 0.01276GMX |
8TRY | 0.01459GMX |
9TRY | 0.01641GMX |
10TRY | 0.01824GMX |
100000TRY | 182.42GMX |
500000TRY | 912.13GMX |
1000000TRY | 1,824.26GMX |
5000000TRY | 9,121.31GMX |
10000000TRY | 18,242.63GMX |
上述 GMX 兌換 TRY 和TRY 兌換 GMX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 GMX 兌換TRY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 TRY 兌換 GMX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1GMX兌換
上表列出了 1 GMX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GMX = $16.06 USD、1 GMX = €14.39 EUR、1 GMX = ₹1,341.69 INR、1 GMX = Rp243,625.96 IDR、1 GMX = $21.78 CAD、1 GMX = £12.06 GBP、1 GMX = ฿529.7 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TRY
ETH兌TRY
USDT兌TRY
XRP兌TRY
BNB兌TRY
SOL兌TRY
USDC兌TRY
DOGE兌TRY
TRX兌TRY
STETH兌TRY
ADA兌TRY
SMART兌TRY
HYPE兌TRY
WBTC兌TRY
SUI兌TRY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TRY、ETH 兌換 TRY、USDT 兌換 TRY、BNB 兌換TRY、SOL 兌換 TRY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.8807 |
![]() | 0.0001349 |
![]() | 0.005522 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.29 |
![]() | 0.02223 |
![]() | 0.093 |
![]() | 14.65 |
![]() | 81.33 |
![]() | 52.38 |
![]() | 0.005519 |
![]() | 22.4 |
![]() | 7,199.5 |
![]() | 0.3247 |
![]() | 0.0001347 |
![]() | 4.66 |
上表為您提供了將任意數量的Turkish Lira兌換成熱門貨幣的功能,包括 TRY 兌換 GT,TRY 兌換 USDT,TRY 兌換 BTC,TRY 兌換 ETH,TRY 兌換 USBT,TRY 兌換 PEPE,TRY 兌換 EIGEN,TRY 兌換OG 等。
輸入GMX金額
輸入GMX金額
輸入GMX金額
選擇Turkish Lira
在下拉菜單中點擊選擇Turkish Lira或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 GMX 轉換為 TRY,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是GMX兌換Turkish Lira (TRY) 轉換器?
2.此頁面上GMX到Turkish Lira的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響GMX到Turkish Lira的匯率?
4.我可以將GMX轉換為Turkish Lira之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Turkish Lira (TRY)嗎?
了解有關GMX (GMX)的最新資訊

Cập nhật giá DOGE: Liệu nó có thể vượt qua mốc 1 đô la trong tương lai?
Giá toàn cầu mới nhất của DOGE dao động quanh mức 0.1756 đô la, đã biến động mạnh mẽ trong khoảng từ 0.17 đến 0.185 đô la trong tuần qua.

Tin Tức Mới Nhất Về GameStop: Giá Cổ Phiếu GME Giảm 22% Trong Một Ngày
Vào ngày 28 tháng 5, GameStop đã sử dụng 513 triệu đô la tiền mặt để mua 4.710 bitcoin, trở thành công ty nắm giữ bitcoin lớn thứ 13 trên thế giới.

CRT Token: Khám phá cơ hội mới cho việc tạo nội dung Web3 trong Dự án CRT
Token CRT là token cốt lõi của Dự án CRT, đây là một nền tảng nội dung Web3 điều khiển bởi AI.

Hướng dẫn giá Aura Tiền điện tử và Staking: Những gì nhà đầu tư cần biết vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Aura trong năm 2025, tìm hiểu các chiến lược staking có lợi nhuận, và so sánh nó với các đối thủ.

Phân Tích Giá Stellar (XLM): Áp Lực Kỹ Thuật Tăng Cao
XLM là một token chuỗi công khai tập trung vào thanh toán xuyên biên giới và tài chính toàn diện.

AURA Token: Đồng Coin Meme Lan Truyền trên Blockchain Solana
Token AURA là một đồng meme trên blockchain Solana, nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ vào sự biểu đạt văn hóa độc đáo và sự lan tỏa viral trên mạng xã hội.