今日LABEL Foundation市場價格
與昨天相比,LABEL Foundation價格跌。
LBL轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.001114。加密貨幣流通量為1,141,369,062.47 LBL,LBL以GBP計算的總市值為£955,702.96。 過去24小時,LBL以GBP計算的交易價減少了£0,跌幅為0%。從歷史上看,LBL以GBP計算的歷史最高價為£0.03455。 相比之下,LBL以GBP計算的歷史最低價為£0.0008104。
1LBL兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 LBL 兌換 GBP 的匯率為 £0.001114 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0% ,Gate.io的 LBL/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LBL/GBP 的歷史變化數據。
交易LABEL Foundation
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
LBL/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, LBL/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,LBL/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
LABEL Foundation兌換到British Pound轉換表
LBL兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LBL | 0GBP |
2LBL | 0GBP |
3LBL | 0GBP |
4LBL | 0GBP |
5LBL | 0GBP |
6LBL | 0GBP |
7LBL | 0GBP |
8LBL | 0GBP |
9LBL | 0.01GBP |
10LBL | 0.01GBP |
100000LBL | 111.49GBP |
500000LBL | 557.47GBP |
1000000LBL | 1,114.95GBP |
5000000LBL | 5,574.76GBP |
10000000LBL | 11,149.53GBP |
GBP兌換到LBL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 896.89LBL |
2GBP | 1,793.79LBL |
3GBP | 2,690.69LBL |
4GBP | 3,587.59LBL |
5GBP | 4,484.49LBL |
6GBP | 5,381.38LBL |
7GBP | 6,278.28LBL |
8GBP | 7,175.18LBL |
9GBP | 8,072.08LBL |
10GBP | 8,968.98LBL |
100GBP | 89,689.8LBL |
500GBP | 448,449.04LBL |
1000GBP | 896,898.09LBL |
5000GBP | 4,484,490.46LBL |
10000GBP | 8,968,980.92LBL |
上述 LBL 兌換 GBP 和GBP 兌換 LBL 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 LBL 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 LBL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1LABEL Foundation兌換
上表列出了 1 LBL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LBL = $0 USD、1 LBL = €0 EUR、1 LBL = ₹0.12 INR、1 LBL = Rp22.52 IDR、1 LBL = $0 CAD、1 LBL = £0 GBP、1 LBL = ฿0.05 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
SMART兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.22 |
![]() | 0.007027 |
![]() | 0.3684 |
![]() | 665.41 |
![]() | 302.76 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.49 |
![]() | 665.77 |
![]() | 3,829.17 |
![]() | 971.23 |
![]() | 2,702.79 |
![]() | 0.3688 |
![]() | 467,869.96 |
![]() | 0.007037 |
![]() | 191.9 |
![]() | 45.47 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入LABEL Foundation金額
輸入LBL金額
輸入LBL金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 LABEL Foundation 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買LABEL Foundation影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是LABEL Foundation兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上LABEL Foundation到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響LABEL Foundation到British Pound的匯率?
4.我可以將LABEL Foundation轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關LABEL Foundation (LBL)的最新資訊

Dự đoán giá SUI: Phân tích về sự phát triển trong tương lai của mạng lưới SUI
SUI là một blockchain Layer 1 không cần phép được thiết kế từ đầu, nhằm mục đích cung cấp cho các nhà sáng tạo và nhà phát triển một nền tảng để xây dựng trải nghiệm dành cho tỷ người dùng tiếp theo trong web3.

Bữa tối độc quyền đẩy giá đồng tiền Trump lên, một bài viết để hiểu rõ quá khứ và hiện tại của đồng tiền Trump
Bài viết này sâu rộng phân tích xu hướng thị trường mới nhất của đồng Trump

Tôi có nên mua Bitcoin bây giờ? Phân tích thị trường mới nhất và lời khuyên đầu tư
Bài viết này sẽ khám phá vào điều kiện thị trường gần đây của Bitcoin, cung cấp cho bạn cái nhìn đầu tư về việc mua Bitcoin bây giờ hay không.

MILK Token: Lực lượng động cơ cốt lõi của Hệ sinh thái MilkyWay
MilkyWay là một giao thức staking blockchain modular dựa trên Celestia, được tạo ra để cung cấp các giải pháp staking linh hoạt cho TIA.

Phân tích Ethereum: Tái cấu trúc Giá trị Dưới các Chướng ngại kỹ thuật và Độ hạn chế Sinh thái
Đến cuối tháng 4 năm 2025, giá của Ethereum chỉ duy trì ở mức khoảng 1.800 đô la, và hiệu suất của nó trong thị trường tăng giá này kém xa so với BTC và SOL.

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.