今日Mina市場價格
與昨天相比,Mina價格漲。
Mina轉換為New Taiwan Dollar (TWD)的當前價格為NT$8.29。基於1,231,896,822.84 MINA的流通量,Mina以TWD計算的總市值為NT$326,432,626,461.73。 過去24小時,Mina以TWD計算的交易價增加了NT$0.3181,漲幅為+3.98%。從歷史上看,Mina以TWD計算的歷史最高價為NT$290.3。相比之下,Mina以TWD計算的歷史最低價為NT$5.88。
1MINA兌換到TWD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 MINA 兌換 TWD 的匯率為 NT$8.29 TWD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +3.98% ,Gate.io的 MINA/TWD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 MINA/TWD 的歷史變化數據。
交易Mina
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2589 | 3.93% | |
![]() 永續 | $0.2588 | 3.89% |
MINA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2589,24小時內的交易變化趨勢為3.93%, MINA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2589 和 3.93%,MINA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2588 和 3.89%。
Mina兌換到New Taiwan Dollar轉換表
MINA兌換到TWD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MINA | 8.29TWD |
2MINA | 16.59TWD |
3MINA | 24.89TWD |
4MINA | 33.18TWD |
5MINA | 41.48TWD |
6MINA | 49.78TWD |
7MINA | 58.08TWD |
8MINA | 66.37TWD |
9MINA | 74.67TWD |
10MINA | 82.97TWD |
100MINA | 829.71TWD |
500MINA | 4,148.57TWD |
1000MINA | 8,297.15TWD |
5000MINA | 41,485.77TWD |
10000MINA | 82,971.54TWD |
TWD兌換到MINA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1205MINA |
2TWD | 0.241MINA |
3TWD | 0.3615MINA |
4TWD | 0.482MINA |
5TWD | 0.6026MINA |
6TWD | 0.7231MINA |
7TWD | 0.8436MINA |
8TWD | 0.9641MINA |
9TWD | 1.08MINA |
10TWD | 1.2MINA |
1000TWD | 120.52MINA |
5000TWD | 602.61MINA |
10000TWD | 1,205.23MINA |
50000TWD | 6,026.16MINA |
100000TWD | 12,052.32MINA |
上述 MINA 兌換 TWD 和TWD 兌換 MINA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 MINA 兌換TWD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 TWD 兌換 MINA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Mina兌換
上表列出了 1 MINA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MINA = $0.26 USD、1 MINA = €0.23 EUR、1 MINA = ₹21.7 INR、1 MINA = Rp3,941.1 IDR、1 MINA = $0.35 CAD、1 MINA = £0.2 GBP、1 MINA = ฿8.57 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TWD
ETH兌TWD
USDT兌TWD
XRP兌TWD
BNB兌TWD
SOL兌TWD
USDC兌TWD
DOGE兌TWD
ADA兌TWD
TRX兌TWD
STETH兌TWD
WBTC兌TWD
SUI兌TWD
LINK兌TWD
AVAX兌TWD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TWD、ETH 兌換 TWD、USDT 兌換 TWD、BNB 兌換TWD、SOL 兌換 TWD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.7245 |
![]() | 0.0001493 |
![]() | 0.006165 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.49 |
![]() | 0.02411 |
![]() | 0.09054 |
![]() | 15.66 |
![]() | 68.87 |
![]() | 20.49 |
![]() | 57.26 |
![]() | 0.00618 |
![]() | 0.0001495 |
![]() | 3.93 |
![]() | 0.9673 |
![]() | 0.6628 |
上表為您提供了將任意數量的New Taiwan Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 TWD 兌換 GT,TWD 兌換 USDT,TWD 兌換 BTC,TWD 兌換 ETH,TWD 兌換 USBT,TWD 兌換 PEPE,TWD 兌換 EIGEN,TWD 兌換OG 等。
輸入Mina金額
輸入MINA金額
輸入MINA金額
選擇New Taiwan Dollar
在下拉菜單中點擊選擇New Taiwan Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Mina 轉換為 TWD,以方便您使用。
如何購買Mina影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Mina兌換New Taiwan Dollar (TWD) 轉換器?
2.此頁面上Mina到New Taiwan Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Mina到New Taiwan Dollar的匯率?
4.我可以將Mina轉換為New Taiwan Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為New Taiwan Dollar (TWD)嗎?
了解有關Mina (MINA)的最新資訊

Xu hướng mới nhất về Bitcoin Dominance: Xu hướng thị trường và Cơ hội Đầu tư
Nếu BTC chiếm 65%, điều đó có nghĩa là Bitcoin chiếm 65% thị trường tiền điện tử toàn cầu.

Fartcoin: Khám phá ranh giới trí tuệ nhân tạo với Terminal of Truth vào năm 2025
Khám phá Fartcoin, một dự án Web3 đột phá đang đẩy ranh giới của trí tuệ nhân tạo thông qua cuộc trò chuyện không ràng buộc.

Sự giảm Bitcoin Dominance: Đó có phải là mùa altcoin?
Trong cảnh quan tiền điện tử đang ngày càng phát triển, các nhà giao dịch và nhà đầu tư chặt chẽ theo dõi các chỉ số khác nhau để dự đoán diễn biến thị trường và tối ưu hóa chiến lược của họ.

FARTCOIN Token: Dự án Truth Terminal khám phá các biên giới của Trí tuệ Nhân tạo
Token FARTCOIN: Một thử nghiệm ngớ ngẩn để khám phá ranh giới của trí tuệ nhân tạo. Trải nghiệm cuộc trò chuyện AI không bị ràng buộc qua “Bộ giao diện Sự thật”.

ONENESS: Token Terminal Giá Trị Thật Sự Sinh Ra Tại Kho Vô Hạn
Nó cung cấp một phân tích chi tiết về cơ chế đầu tư của ONENESS, giá trị tiềm năng và triển vọng phát triển trong tương lai, mang đến cái nhìn toàn diện cho những người đam mê công nghệ blockchain và các nhà đầu tư tiền điện tử.

Tin tức hàng ngày | BTC Dominance giảm 1,5% trong ngày, Kích thích thị trường altcoin tài trợ xuất vốn
ETFs BTC đã trải qua sự rút vốn đáng kể trong ba ngày liên tiếp. Khả năng Fed cắt lãi suất vào tháng 1 là dưới 10%. VIRTUAL tăng mạnh hơn 30%.