NoteChuyển đổi Note (NOTE) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NOTE/UAH: 1 NOTE ≈ ₴41.33 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Note Thị trường hôm nay

Note đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng UAH đã tăng ₴0.01489, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng UAH là ₴57.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴7.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang UAH

41.33+0.036%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang UAH là ₴41.33 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Note

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Note sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NOTE sang UAH

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NOTE
41.33UAH
2NOTE
82.66UAH
3NOTE
123.99UAH
4NOTE
165.32UAH
5NOTE
206.65UAH
6NOTE
247.98UAH
7NOTE
289.31UAH
8NOTE
330.64UAH
9NOTE
371.98UAH
10NOTE
413.31UAH
100NOTE
4,133.12UAH
500NOTE
20,665.61UAH
1000NOTE
41,331.22UAH
5000NOTE
206,656.13UAH
10000NOTE
413,312.27UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NOTE

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1UAH
0.02419NOTE
2UAH
0.04838NOTE
3UAH
0.07258NOTE
4UAH
0.09677NOTE
5UAH
0.1209NOTE
6UAH
0.1451NOTE
7UAH
0.1693NOTE
8UAH
0.1935NOTE
9UAH
0.2177NOTE
10UAH
0.2419NOTE
10000UAH
241.94NOTE
50000UAH
1,209.73NOTE
100000UAH
2,419.47NOTE
500000UAH
12,097.39NOTE
1000000UAH
24,194.78NOTE

Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang UAH và UAH sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.52 INR, 1 NOTE = Rp15,165.75 IDR, 1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.741
logo BTCBTC
0.0001132
logo ETHETH
0.0047
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.41
logo BNBBNB
0.01851
logo SOLSOL
0.07969
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
69.66
logo TRXTRX
44.09
logo STETHSTETH
0.004632
logo ADAADA
19.13
logo SMARTSMART
5,850.52
logo HYPEHYPE
0.2813
logo WBTCWBTC
0.0001126
logo SUISUI
3.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Note của bạn

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

ما الفرق بين المحفظة الباردة والمحفظة الساخنة؟

ما الفرق بين المحفظة الباردة والمحفظة الساخنة؟

التعريف الأساسي للمحفظة الباردة بسيط جداً: إنها طريقة لإنشاء وتخزين مفاتيح خاصة بالعملات المشفرة بالكامل خارج الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
أفضل خيارات التعدين والاستثمار في مجال العملات الرقمية المنزلية لعام 2025

أفضل خيارات التعدين والاستثمار في مجال العملات الرقمية المنزلية لعام 2025

اكتشف أفضل أصول العملات الرقمية المنزلية لعام 2025 وزد من أرباحك مع دليلنا الشامل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
مجال العملات الرقمية Lorvian 2025: الاتجاهات واستراتيجيات الاستثمار في عصر Web3

مجال العملات الرقمية Lorvian 2025: الاتجاهات واستراتيجيات الاستثمار في عصر Web3

استكشف التأثير الجريء والمرِح لمجال العملات الرقمية Lorvian على Web3 في 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
2025 فلوكي مجال العملات الرقمية: دليل الاستثمار وتحليل الأسعار

2025 فلوكي مجال العملات الرقمية: دليل الاستثمار وتحليل الأسعار

استكشف رحلة فلوكي من عملة ميم إلى الأصول الرقمية السائدة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Kubet: قوة جديدة في المقامرة عبر الإنترنت في عصر الأصول الرقمية

Kubet: قوة جديدة في المقامرة عبر الإنترنت في عصر الأصول الرقمية

Kubet هي منصة مبتكرة تجمع بين تقنية البلوك تشين والمقامرة عبر الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
مجال العملات الرقمية Dezire: استراتيجيات الاستثمار في Web3 لعام 2025 وما بعده

مجال العملات الرقمية Dezire: استراتيجيات الاستثمار في Web3 لعام 2025 وما بعده

استكشف مستقبل Web3 واغمر نفسك في استراتيجيات الاستثمار، واتجاهات DeFi، وتبني blockchain لعام 2025 مع Crypto Dezire.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.