Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng UAH đã tăng ₴0.01489, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng UAH là ₴57.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴7.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang UAH là ₴41.33 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOTE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOTE/-- Spot is $ and 0%, and NOTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi NOTE sang UAH
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 41.33UAH |
2NOTE | 82.66UAH |
3NOTE | 123.99UAH |
4NOTE | 165.32UAH |
5NOTE | 206.65UAH |
6NOTE | 247.98UAH |
7NOTE | 289.31UAH |
8NOTE | 330.64UAH |
9NOTE | 371.98UAH |
10NOTE | 413.31UAH |
100NOTE | 4,133.12UAH |
500NOTE | 20,665.61UAH |
1000NOTE | 41,331.22UAH |
5000NOTE | 206,656.13UAH |
10000NOTE | 413,312.27UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1UAH | 0.02419NOTE |
2UAH | 0.04838NOTE |
3UAH | 0.07258NOTE |
4UAH | 0.09677NOTE |
5UAH | 0.1209NOTE |
6UAH | 0.1451NOTE |
7UAH | 0.1693NOTE |
8UAH | 0.1935NOTE |
9UAH | 0.2177NOTE |
10UAH | 0.2419NOTE |
10000UAH | 241.94NOTE |
50000UAH | 1,209.73NOTE |
100000UAH | 2,419.47NOTE |
500000UAH | 12,097.39NOTE |
1000000UAH | 24,194.78NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang UAH và UAH sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOTE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,165.75IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.52 INR, 1 NOTE = Rp15,165.75 IDR, 1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.741 |
![]() | 0.0001132 |
![]() | 0.0047 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.41 |
![]() | 0.01851 |
![]() | 0.07969 |
![]() | 12.09 |
![]() | 69.66 |
![]() | 44.09 |
![]() | 0.004632 |
![]() | 19.13 |
![]() | 5,850.52 |
![]() | 0.2813 |
![]() | 0.0001126 |
![]() | 3.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

ما الفرق بين المحفظة الباردة والمحفظة الساخنة؟
التعريف الأساسي للمحفظة الباردة بسيط جداً: إنها طريقة لإنشاء وتخزين مفاتيح خاصة بالعملات المشفرة بالكامل خارج الإنترنت.

أفضل خيارات التعدين والاستثمار في مجال العملات الرقمية المنزلية لعام 2025
اكتشف أفضل أصول العملات الرقمية المنزلية لعام 2025 وزد من أرباحك مع دليلنا الشامل.

مجال العملات الرقمية Lorvian 2025: الاتجاهات واستراتيجيات الاستثمار في عصر Web3
استكشف التأثير الجريء والمرِح لمجال العملات الرقمية Lorvian على Web3 في 2025.

2025 فلوكي مجال العملات الرقمية: دليل الاستثمار وتحليل الأسعار
استكشف رحلة فلوكي من عملة ميم إلى الأصول الرقمية السائدة.

Kubet: قوة جديدة في المقامرة عبر الإنترنت في عصر الأصول الرقمية
Kubet هي منصة مبتكرة تجمع بين تقنية البلوك تشين والمقامرة عبر الإنترنت.

مجال العملات الرقمية Dezire: استراتيجيات الاستثمار في Web3 لعام 2025 وما بعده
استكشف مستقبل Web3 واغمر نفسك في استراتيجيات الاستثمار، واتجاهات DeFi، وتبني blockchain لعام 2025 مع Crypto Dezire.