Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥20.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng JPY là ¥384,413,044,258.37. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng JPY đã tăng ¥0.6886, biểu thị mức tăng +3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng JPY là ¥216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥19.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang JPY là ¥20.53 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1436 | 4.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1431 | 2.36% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1436, with a 24-hour trading change of 4.05%, J/USDT Spot is $0.1436 and 4.05%, and J/USDT Perpetual is $0.1431 and 2.36%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi J sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 20.53JPY |
2J | 41.06JPY |
3J | 61.6JPY |
4J | 82.13JPY |
5J | 102.67JPY |
6J | 123.2JPY |
7J | 143.74JPY |
8J | 164.27JPY |
9J | 184.81JPY |
10J | 205.34JPY |
100J | 2,053.46JPY |
500J | 10,267.32JPY |
1000J | 20,534.64JPY |
5000J | 102,673.21JPY |
10000J | 205,346.42JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.04869J |
2JPY | 0.09739J |
3JPY | 0.146J |
4JPY | 0.1947J |
5JPY | 0.2434J |
6JPY | 0.2921J |
7JPY | 0.3408J |
8JPY | 0.3895J |
9JPY | 0.4382J |
10JPY | 0.4869J |
10000JPY | 486.98J |
50000JPY | 2,434.9J |
100000JPY | 4,869.81J |
500000JPY | 24,349.09J |
1000000JPY | 48,698.19J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang JPY và JPY sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.91INR |
![]() | Rp2,163.2IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.7THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽13.18RUB |
![]() | R$0.78BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.87TRY |
![]() | ¥1.01CNY |
![]() | ¥20.53JPY |
![]() | $1.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.14 USD, 1 J = €0.13 EUR, 1 J = ₹11.91 INR, 1 J = Rp2,163.2 IDR, 1 J = $0.19 CAD, 1 J = £0.11 GBP, 1 J = ฿4.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2114 |
![]() | 0.000033 |
![]() | 0.001446 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005432 |
![]() | 0.02405 |
![]() | 3.47 |
![]() | 655.21 |
![]() | 12.81 |
![]() | 21.35 |
![]() | 0.001447 |
![]() | 5.96 |
![]() | 0.00003301 |
![]() | 0.09378 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Analisis Harga ZKJ Token dan Prediksi Harga 2025
Data pertukaran Gate menunjukkan bahwa harga ZKJ saat ini dilaporkan sebesar 0,2368 USD, dengan kapitalisasi pasar tetap sekitar 76 juta USD.

Membangun Masa Depan Manajemen Aset Digital: Jalur Inovatif Dompet Gate
Jalan Inovatif Dompet Gate

Apakah Bitcoin Akan Anjlok? Prediksi Harga BTC 2025
Jika Federal Reserve menurunkan suku bunga di bulan Juli seperti yang diharapkan, itu bisa menjadi katalis untuk breakout bullish.

Apa itu Altcoin? Jelajahi Kripto di Luar Bitcoin pada 2025
Jelajahi altcoin di 2025 dan lihat bagaimana mereka membentuk masa depan kripto di luar Bitcoin.

Keeta Kripto: Mendefinisikan Ulang Infrastruktur Keuangan dengan 10 Juta TPS
Keeta Network sedang mendefinisikan batasan integrasi antara blockchain dan keuangan tradisional dengan kecepatan transaksi 10 juta TPS dan praktik inovatif di sektor RWA.

Smart Contract dalam Blockchain dan Cara Kerjanya
Di dunia blockchain dan cryptocurrency, istilah "smart contract" semakin dikenal.