Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kinto chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥745.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của Kinto tính bằng JPY là ¥160,967,000,542.43. Trong 24h qua, giá của Kinto tính bằng JPY đã tăng ¥18.51, biểu thị mức tăng +2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kinto tính bằng JPY là ¥1,997.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥305.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang JPY là ¥745.2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.15 | 2.4% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $5.15, with a 24-hour trading change of 2.4%, K/USDT Spot is $5.15 and 2.4%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi K sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 745.2JPY |
2K | 1,490.41JPY |
3K | 2,235.62JPY |
4K | 2,980.83JPY |
5K | 3,726.04JPY |
6K | 4,471.25JPY |
7K | 5,216.46JPY |
8K | 5,961.67JPY |
9K | 6,706.87JPY |
10K | 7,452.08JPY |
100K | 74,520.87JPY |
500K | 372,604.39JPY |
1000K | 745,208.79JPY |
5000K | 3,726,043.98JPY |
10000K | 7,452,087.97JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001341K |
2JPY | 0.002683K |
3JPY | 0.004025K |
4JPY | 0.005367K |
5JPY | 0.006709K |
6JPY | 0.008051K |
7JPY | 0.009393K |
8JPY | 0.01073K |
9JPY | 0.01207K |
10JPY | 0.01341K |
100000JPY | 134.19K |
500000JPY | 670.95K |
1000000JPY | 1,341.9K |
5000000JPY | 6,709.52K |
10000000JPY | 13,419.05K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang JPY và JPY sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $5.18USD |
![]() | €4.64EUR |
![]() | ₹432.33INR |
![]() | Rp78,503.38IDR |
![]() | $7.02CAD |
![]() | £3.89GBP |
![]() | ฿170.69THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽478.22RUB |
![]() | R$28.15BRL |
![]() | د.إ19.01AED |
![]() | ₺176.64TRY |
![]() | ¥36.5CNY |
![]() | ¥745.21JPY |
![]() | $40.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $5.18 USD, 1 K = €4.64 EUR, 1 K = ₹432.33 INR, 1 K = Rp78,503.38 IDR, 1 K = $7.02 CAD, 1 K = £3.89 GBP, 1 K = ฿170.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1622 |
![]() | 0.00003306 |
![]() | 0.00139 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.00536 |
![]() | 0.02102 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.5 |
![]() | 4.7 |
![]() | 13.11 |
![]() | 0.00139 |
![]() | 0.00003314 |
![]() | 0.9223 |
![]() | 0.2226 |
![]() | 0.1566 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

Hawk幣:2025年價格分析與投資策略
了解爲什麼Hawk幣在2025年迅速崛起。

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目
ZKsync 是一個備受關注和資金支持的項目,它是一款旨在增強以太坊功能的 Layer 擴容解決方案。本文將探討 ZKsync 是什麼、它的工作原理以及它爲何成爲市場上資金最多的 Layer 項目。

GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚,穩步夯實長期價值
GateToken (GT) 2025 年第一季度共銷毀 1,542,910.7518074 枚

PYTH 價格多少?Pyth Network 是什麼項目?
Pyth Network 以 “金融數據實時上鏈” 的願景,正在重塑 DeFi 的基礎設施層。

Solana 鏈知名 Meme 幣:BONK、POPCAT 與 WIF
在 Solana 低手續費、高性能的技術優勢下,Meme 幣得以迅速擴張並引發市場狂熱。

BONK 代幣價格預測
BONK 是首個在 Solana 生態發行的去中心化 Meme 幣。
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Initia (INIT) là gì?

Giá XRP USD Phân tích xu hướng hôm nay: Giá vào ngày 19 tháng 5 khoảng 2,38 đô la Mỹ

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Gate Launchpad: Mở một Chương Mới cho Các Dự Án Web3
