ONINO Thị trường hôm nay
ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥5.27. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng JPY là ¥29,942,453,646.75. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.144, biểu thị mức giảm -2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng JPY là ¥104.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang JPY là ¥5.27 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ONINO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONI/-- Spot is $ and 0%, and ONI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONINO sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ONI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONI | 5.27JPY |
2ONI | 10.54JPY |
3ONI | 15.81JPY |
4ONI | 21.08JPY |
5ONI | 26.35JPY |
6ONI | 31.62JPY |
7ONI | 36.89JPY |
8ONI | 42.16JPY |
9ONI | 47.43JPY |
10ONI | 52.7JPY |
100ONI | 527.03JPY |
500ONI | 2,635.17JPY |
1000ONI | 5,270.35JPY |
5000ONI | 26,351.75JPY |
10000ONI | 52,703.51JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ONI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1897ONI |
2JPY | 0.3794ONI |
3JPY | 0.5692ONI |
4JPY | 0.7589ONI |
5JPY | 0.9487ONI |
6JPY | 1.13ONI |
7JPY | 1.32ONI |
8JPY | 1.51ONI |
9JPY | 1.7ONI |
10JPY | 1.89ONI |
1000JPY | 189.74ONI |
5000JPY | 948.7ONI |
10000JPY | 1,897.4ONI |
50000JPY | 9,487.03ONI |
100000JPY | 18,974.06ONI |
Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang JPY và JPY sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONINO phổ biến
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.06INR |
![]() | Rp555.2IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
ONINO | 1 ONI |
---|---|
![]() | ₽3.38RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.27JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.04 USD, 1 ONI = €0.03 EUR, 1 ONI = ₹3.06 INR, 1 ONI = Rp555.2 IDR, 1 ONI = $0.05 CAD, 1 ONI = £0.03 GBP, 1 ONI = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2183 |
![]() | 0.00003431 |
![]() | 0.001554 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.005602 |
![]() | 0.02618 |
![]() | 3.47 |
![]() | 688.56 |
![]() | 13.1 |
![]() | 22.83 |
![]() | 0.001552 |
![]() | 6.36 |
![]() | 0.00003433 |
![]() | 0.09812 |
![]() | 0.00775 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONINO của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Nhập số lượng ONI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONINO (ONI)

Gate Alpha Premier Lancement de la Monnaie Meme MONITOR : Une Expérience de Trading On-Chain Révolutionnaire
Lorsque les mèmes rencontrent la blockchain, une phrase creuse comme « Surveiller la situation » évolue en un actif cryptographique dune valeur de plusieurs millions de dollars.

Pixels NFT : Explorez les opportunités d'investissement en art pixel et en jeux sur la Blockchain Ronin
Pixels NFT est lactif numérique principal de Pixels, un jeu de farming social Web3 basé sur la Blockchain Ronin.

Quels sont les portefeuilles Solana disponibles et comment les utiliser ?
Le Portefeuille Solana nest pas seulement un outil de base pour stocker des actifs, mais aussi un hub clé pour participer à la DeFi, au staking, aux NFTs et à la gestion didentité on-chain.

Qu'est-ce que le Portefeuille Ronin et comment l'utiliser ?
Le Portefeuille Ronin nest pas seulement un outil de stockage dactifs, mais aussi un passeport pour une intégration profonde dans léconomie des jeux blockchain.

Le jeton Elderglade (ELDE) est maintenant disponible sur Gate: l'écosystème de jeu Web3 s'agrandit
Découvrez Elderglade (ELDE), lécosystème révolutionnaire de jeu Web3 fusionnant les expériences mobiles et MMORPG.

Puffverse (PFVS) Maintenant disponible sur Gate: Une nouvelle frontière dans les jeux Web3
Puffverse (PFVS) est un écosystème de jeux alimenté par la blockchain Ronin