Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.00003579. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000002276, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng CNY là ¥0.0035, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00003123.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang CNY là ¥0.00003579 CNY, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4437 | -14.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4434 | -14.20% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.4437, with a 24-hour trading change of -14.32%, LAYER/USDT Spot is $0.4437 and -14.32%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.4434 and -14.20%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi LAYER sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0CNY |
2LAYER | 0CNY |
3LAYER | 0CNY |
4LAYER | 0CNY |
5LAYER | 0CNY |
6LAYER | 0CNY |
7LAYER | 0CNY |
8LAYER | 0CNY |
9LAYER | 0CNY |
10LAYER | 0CNY |
10,000,000LAYER | 357.91CNY |
50,000,000LAYER | 1,789.57CNY |
100,000,000LAYER | 3,579.14CNY |
500,000,000LAYER | 17,895.73CNY |
1,000,000,000LAYER | 35,791.46CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 27,939.61LAYER |
2CNY | 55,879.23LAYER |
3CNY | 83,818.85LAYER |
4CNY | 111,758.47LAYER |
5CNY | 139,698.09LAYER |
6CNY | 167,637.71LAYER |
7CNY | 195,577.33LAYER |
8CNY | 223,516.95LAYER |
9CNY | 251,456.57LAYER |
10CNY | 279,396.19LAYER |
100CNY | 2,793,961.95LAYER |
500CNY | 13,969,809.78LAYER |
1,000CNY | 27,939,619.57LAYER |
5,000CNY | 139,698,097.88LAYER |
10,000CNY | 279,396,195.76LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang CNY và CNY sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 LAYER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
USDE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.0006261 |
![]() | 0.01694 |
![]() | 70.22 |
![]() | 24.82 |
![]() | 0.07151 |
![]() | 0.3223 |
![]() | 70.31 |
![]() | 14,446.27 |
![]() | 296.42 |
![]() | 0.01694 |
![]() | 205.88 |
![]() | 85.94 |
![]() | 3.31 |
![]() | 0.000626 |
![]() | 70.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

0G là gì? Khám phá gã khổng lồ AI Tiền điện tử sắp tới và dự đoán giá Token
Khám phá 0G, được ca ngợi là "Layer 1 AI mạnh mẽ nhất trong thế giới Web3," và lý do nó đã gây ra cơn sốt trên thị trường ngay cả trước khi ra mắt.

HEMI Network là gì? Tìm hiểu về layer-2 kết nối Bitcoin và Ethereum (HEMI)
HEMI là một layer-2 dạng modular được thiết kế để kết hợp tính bảo mật của Bitcoin và khả năng lập trình của Ethereum trong cùng một “siêu mạng lưới,” cho phép tài sản và hợp đồng thông minh di chuyển và kết hợp liền mạch trên cả hai hệ sinh thái.

NEAR Protocol Là Gì? Khám Phá Blockchain Layer 1 Nhanh, Dễ Dùng Và Có Thể Mở Rộng
Khám phá cách NEAR Protocol cung cấp giải pháp blockchain nhanh chóng, thân thiện với người dùng và có khả năng mở rộng cho các nhà phát triển và người dùng tiền điện tử.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
