Meteora Thị trường hôm nay
Meteora đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Meteora chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ1.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 480,000,000 MET, tổng vốn hóa thị trường của Meteora tính bằng AED là د.إ3,465,469,569.9. Trong 24h qua, giá của Meteora tính bằng AED đã tăng د.إ0.04291, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Meteora tính bằng AED là د.إ2.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ1.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MET sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MET sang AED là د.إ1.96 AED, với sự thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MET/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MET/AED trong ngày qua.
Giao dịch Meteora
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5516 | +0.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5538 | -41.15% |
The real-time trading price of MET/USDT Spot is $0.5516, with a 24-hour trading change of +0.29%, MET/USDT Spot is $0.5516 and +0.29%, and MET/USDT Perpetual is $0.5538 and -41.15%.
Bảng chuyển đổi Meteora sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Bảng chuyển đổi MET sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MET | 1.96AED |
2MET | 3.93AED |
3MET | 5.89AED |
4MET | 7.86AED |
5MET | 9.82AED |
6MET | 11.79AED |
7MET | 13.76AED |
8MET | 15.72AED |
9MET | 17.69AED |
10MET | 19.65AED |
100MET | 196.58AED |
500MET | 982.94AED |
1,000MET | 1,965.88AED |
5,000MET | 9,829.44AED |
10,000MET | 19,658.89AED |
Bảng chuyển đổi AED sang MET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.5086MET |
2AED | 1.01MET |
3AED | 1.52MET |
4AED | 2.03MET |
5AED | 2.54MET |
6AED | 3.05MET |
7AED | 3.56MET |
8AED | 4.06MET |
9AED | 4.57MET |
10AED | 5.08MET |
1,000AED | 508.67MET |
5,000AED | 2,543.37MET |
10,000AED | 5,086.75MET |
50,000AED | 25,433.78MET |
100,000AED | 50,867.56MET |
Bảng chuyển đổi số tiền MET sang AED và AED sang MET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MET sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AED sang MET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Meteora phổ biến
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹47.03INR |
![]() | Rp8,895.2IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.57THB |
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | ₽43.68RUB |
![]() | R$2.88BRL |
![]() | د.إ1.97AED |
![]() | ₺22.48TRY |
![]() | ¥3.8CNY |
![]() | ¥81.26JPY |
![]() | $4.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MET = $0.54 USD, 1 MET = €0.46 EUR, 1 MET = ₹47.03 INR, 1 MET = Rp8,895.2 IDR, 1 MET = $0.75 CAD, 1 MET = £0.4 GBP, 1 MET = ฿17.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.54 |
![]() | 0.001237 |
![]() | 0.03539 |
![]() | 136.06 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 56.89 |
![]() | 0.7163 |
![]() | 136.2 |
![]() | 30,262.96 |
![]() | 0.03536 |
![]() | 433.82 |
![]() | 700.3 |
![]() | 212.59 |
![]() | 0.001238 |
![]() | 7.83 |
![]() | 3.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Meteora (MET) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nhập số lượng MET của bạn
Nhập số lượng MET của bạn
Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meteora hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meteora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meteora sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Meteora sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?
4.Tôi có thể chuyển đổi Meteora sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Meteora (MET)

Phân tích Dự án Meteora: Ra mắt Token MET vào ngày 23 tháng 10, Định hình lại Thời kỳ Thanh khoản của Solana
Một đợt airdrop đáng kinh ngạc 48%, dự kiến định giá 1.1 tỷ đô la, TOKEN của Meteora sẽ có màn ra mắt ấn tượng vào ngày 23 tháng 10.

Meteora là gì? Airdrop TOKEN MET ra mắt vào ngày 10.23 — Cách Meteora đang định hình lại cảnh quan DeFi
Token MET của Meteora sẽ chính thức ra mắt vào ngày 23 tháng 10, đây không chỉ là sự kiện nổi bật nhất trong hệ sinh thái Solana năm nay mà còn có thể là bước quan trọng trong việc tái định hình cảnh quan sàn giao dịch phi tập trung.

Meteora DEX chính thức xác nhận sự kiện TGE và airdrop cho token gốc MET
Meteora DEX đã chính thức xác nhận sự kiện Token Generation Event (TGE) và airdrop MET, đánh dấu một trong những đợt ra mắt được mong đợi nhất trên hệ sinh thái Solana trong tháng 10.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
