Meteora Thị trường hôm nay
Meteora đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Meteora chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4612. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 480,000,000 MET, tổng vốn hóa thị trường của Meteora tính bằng EUR là €190,787,829.22. Trong 24h qua, giá của Meteora tính bằng EUR đã tăng €0.01006, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Meteora tính bằng EUR là €0.5432, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4367.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MET sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MET sang EUR là €0.4612 EUR, với sự thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Meteora
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5516 | +0.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5538 | -41.15% |
The real-time trading price of MET/USDT Spot is $0.5516, with a 24-hour trading change of +0.29%, MET/USDT Spot is $0.5516 and +0.29%, and MET/USDT Perpetual is $0.5538 and -41.15%.
Bảng chuyển đổi Meteora sang Euro
Bảng chuyển đổi MET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MET | 0.46EUR |
2MET | 0.93EUR |
3MET | 1.39EUR |
4MET | 1.86EUR |
5MET | 2.33EUR |
6MET | 2.79EUR |
7MET | 3.26EUR |
8MET | 3.73EUR |
9MET | 4.19EUR |
10MET | 4.66EUR |
1,000MET | 466.43EUR |
5,000MET | 2,332.19EUR |
10,000MET | 4,664.38EUR |
50,000MET | 23,321.91EUR |
100,000MET | 46,643.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.14MET |
2EUR | 4.28MET |
3EUR | 6.43MET |
4EUR | 8.57MET |
5EUR | 10.71MET |
6EUR | 12.86MET |
7EUR | 15MET |
8EUR | 17.15MET |
9EUR | 19.29MET |
10EUR | 21.43MET |
100EUR | 214.39MET |
500EUR | 1,071.95MET |
1,000EUR | 2,143.9MET |
5,000EUR | 10,719.53MET |
10,000EUR | 21,439.06MET |
Bảng chuyển đổi số tiền MET sang EUR và EUR sang MET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang MET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Meteora phổ biến
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹47.03INR |
![]() | Rp8,895.2IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.57THB |
Meteora | 1 MET |
---|---|
![]() | ₽43.68RUB |
![]() | R$2.88BRL |
![]() | د.إ1.97AED |
![]() | ₺22.48TRY |
![]() | ¥3.8CNY |
![]() | ¥81.26JPY |
![]() | $4.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MET = $0.54 USD, 1 MET = €0.46 EUR, 1 MET = ₹47.03 INR, 1 MET = Rp8,895.2 IDR, 1 MET = $0.75 CAD, 1 MET = £0.4 GBP, 1 MET = ฿17.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.43 |
![]() | 0.005275 |
![]() | 0.1508 |
![]() | 579.91 |
![]() | 0.5184 |
![]() | 242.47 |
![]() | 3.05 |
![]() | 580.48 |
![]() | 128,978.47 |
![]() | 0.1507 |
![]() | 1,848.92 |
![]() | 2,984.66 |
![]() | 906.07 |
![]() | 0.005279 |
![]() | 33.4 |
![]() | 14.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Meteora (MET) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng MET của bạn
Nhập số lượng MET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meteora hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meteora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meteora sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Meteora sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meteora sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Meteora sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Meteora (MET)

Phân tích Dự án Meteora: Ra mắt Token MET vào ngày 23 tháng 10, Định hình lại Thời kỳ Thanh khoản của Solana
Một đợt airdrop đáng kinh ngạc 48%, dự kiến định giá 1.1 tỷ đô la, TOKEN của Meteora sẽ có màn ra mắt ấn tượng vào ngày 23 tháng 10.

Meteora là gì? Airdrop TOKEN MET ra mắt vào ngày 10.23 — Cách Meteora đang định hình lại cảnh quan DeFi
Token MET của Meteora sẽ chính thức ra mắt vào ngày 23 tháng 10, đây không chỉ là sự kiện nổi bật nhất trong hệ sinh thái Solana năm nay mà còn có thể là bước quan trọng trong việc tái định hình cảnh quan sàn giao dịch phi tập trung.

Meteora DEX chính thức xác nhận sự kiện TGE và airdrop cho token gốc MET
Meteora DEX đã chính thức xác nhận sự kiện Token Generation Event (TGE) và airdrop MET, đánh dấu một trong những đợt ra mắt được mong đợi nhất trên hệ sinh thái Solana trong tháng 10.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
