Number 1NR1 sang CNY:Chuyển đổi Number 1 (NR1) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NR1/CNY: 1 NR1 ≈ ¥0.01817 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Number 1 Thị trường hôm nay

Number 1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NR1 chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01817. Với nguồn cung lưu hành là 86,000,000 NR1, tổng vốn hóa thị trường của NR1 tính bằng CNY là ¥11,153,006.96. Trong 24h qua, giá của NR1 tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NR1 tính bằng CNY là ¥1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01758.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NR1 sang CNY

¥0.01817--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NR1 sang CNY là ¥0.01817 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NR1/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NR1/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Number 1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NR1/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NR1/-- Spot is -- and --, and NR1/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Number 1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NR1 sang CNY

logo Number 1Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NR1
0.01CNY
2NR1
0.03CNY
3NR1
0.05CNY
4NR1
0.07CNY
5NR1
0.09CNY
6NR1
0.1CNY
7NR1
0.12CNY
8NR1
0.14CNY
9NR1
0.16CNY
10NR1
0.18CNY
10,000NR1
181.72CNY
50,000NR1
908.62CNY
100,000NR1
1,817.24CNY
500,000NR1
9,086.24CNY
1,000,000NR1
18,172.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NR1

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Number 1
1CNY
55.02NR1
2CNY
110.05NR1
3CNY
165.08NR1
4CNY
220.11NR1
5CNY
275.14NR1
6CNY
330.16NR1
7CNY
385.19NR1
8CNY
440.22NR1
9CNY
495.25NR1
10CNY
550.28NR1
100CNY
5,502.82NR1
500CNY
27,514.12NR1
1,000CNY
55,028.24NR1
5,000CNY
275,141.22NR1
10,000CNY
550,282.45NR1

Bảng chuyển đổi số tiền NR1 sang CNY và CNY sang NR1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NR1 sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NR1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Number 1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NR1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NR1 = $0 USD, 1 NR1 = €0 EUR, 1 NR1 = ₹0.23 INR, 1 NR1 = Rp42.18 IDR, 1 NR1 = $0 CAD, 1 NR1 = £0 GBP, 1 NR1 = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.43
logo BTCBTC
0.0006337
logo ETHETH
0.01897
logo USDTUSDT
69.98
logo BNBBNB
0.06228
logo XRPXRP
29.73
logo SOLSOL
0.3996
logo USDCUSDC
70.14
logo SMARTSMART
19,310.77
logo STETHSTETH
0.01894
logo TRXTRX
223.15
logo DOGEDOGE
386.47
logo ADAADA
112.64
logo WBTCWBTC
0.000635
logo USDEUSDE
70.16
logo LINKLINK
4.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Number 1 (NR1) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NR1 của bạn

Nhập số lượng NR1 của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Number 1 hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Number 1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Number 1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Number 1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Number 1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Number 1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Number 1 sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide