Number 1NR1 sang VND:Chuyển đổi Number 1 (NR1) sang Việt Nam đồng (VND)

NR1/VND: 1 NR1 ≈ ₫66.93 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Number 1 Thị trường hôm nay

Number 1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NR1 chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫66.93. Với nguồn cung lưu hành là 86,000,000 NR1, tổng vốn hóa thị trường của NR1 tính bằng VND là ₫151,323,388,996,407.89. Trong 24h qua, giá của NR1 tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NR1 tính bằng VND là ₫5,388.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫64.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NR1 sang VND

66.93--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NR1 sang VND là ₫66.93 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NR1/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NR1/VND trong ngày qua.

Giao dịch Number 1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NR1/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NR1/-- Spot is -- and --, and NR1/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Number 1 sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NR1 sang VND

logo Number 1Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NR1
66.93VND
2NR1
133.87VND
3NR1
200.81VND
4NR1
267.75VND
5NR1
334.68VND
6NR1
401.62VND
7NR1
468.56VND
8NR1
535.5VND
9NR1
602.44VND
10NR1
669.37VND
100NR1
6,693.77VND
500NR1
33,468.89VND
1,000NR1
66,937.79VND
5,000NR1
334,688.95VND
10,000NR1
669,377.91VND

Bảng chuyển đổi VND sang NR1

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Number 1
1VND
0.01493NR1
2VND
0.02987NR1
3VND
0.04481NR1
4VND
0.05975NR1
5VND
0.07469NR1
6VND
0.08963NR1
7VND
0.1045NR1
8VND
0.1195NR1
9VND
0.1344NR1
10VND
0.1493NR1
10,000VND
149.39NR1
50,000VND
746.96NR1
100,000VND
1,493.92NR1
500,000VND
7,469.62NR1
1,000,000VND
14,939.24NR1

Bảng chuyển đổi số tiền NR1 sang VND và VND sang NR1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NR1 sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NR1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Number 1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NR1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NR1 = $0 USD, 1 NR1 = €0 EUR, 1 NR1 = ₹0.23 INR, 1 NR1 = Rp42.18 IDR, 1 NR1 = $0 CAD, 1 NR1 = £0 GBP, 1 NR1 = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001208
logo BTCBTC
0.0000001697
logo ETHETH
0.000004973
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.00001661
logo XRPXRP
0.007694
logo SOLSOL
0.0001037
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
5.06
logo STETHSTETH
0.000004966
logo TRXTRX
0.05959
logo DOGEDOGE
0.09898
logo ADAADA
0.0291
logo WBTCWBTC
0.0000001697
logo USDEUSDE
0.01905
logo LINKLINK
0.001061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Number 1 (NR1) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NR1 của bạn

Nhập số lượng NR1 của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Number 1 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Number 1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Number 1 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Number 1 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Number 1 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Number 1 sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Number 1 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide