Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.4. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng INR là ₹113,051,229,418.51. Trong 24h qua, giá của J tính bằng INR đã giảm ₹-0.1083, biểu thị mức giảm -1.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng INR là ₹125.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹10.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang INR là ₹10.4 INR, với sự thay đổi -1.030000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/INR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1238 | -1.820000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1238 | -1.280000% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1238, with a 24-hour trading change of -1.820000%, J/USDT Spot is $0.1238 and -1.820000%, and J/USDT Perpetual is $0.1238 and -1.280000%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi J sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 10.4INR |
2J | 20.81INR |
3J | 31.22INR |
4J | 41.63INR |
5J | 52.04INR |
6J | 62.45INR |
7J | 72.86INR |
8J | 83.27INR |
9J | 93.68INR |
10J | 104.09INR |
100J | 1,040.93INR |
500J | 5,204.69INR |
1000J | 10,409.38INR |
5000J | 52,046.91INR |
10000J | 104,093.83INR |
Bảng chuyển đổi INR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.09606J |
2INR | 0.1921J |
3INR | 0.2882J |
4INR | 0.3842J |
5INR | 0.4803J |
6INR | 0.5764J |
7INR | 0.6724J |
8INR | 0.7685J |
9INR | 0.8646J |
10INR | 0.9606J |
10000INR | 960.67J |
50000INR | 4,803.35J |
100000INR | 9,606.71J |
500000INR | 48,033.58J |
1000000INR | 96,067.17J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang INR và INR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.41INR |
![]() | Rp1,890.15IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.11THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽11.51RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.25TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥17.94JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.12 USD, 1 J = €0.11 EUR, 1 J = ₹10.41 INR, 1 J = Rp1,890.15 IDR, 1 J = $0.17 CAD, 1 J = £0.09 GBP, 1 J = ฿4.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3851 |
![]() | 0.00005587 |
![]() | 0.002471 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.00927 |
![]() | 0.04095 |
![]() | 5.98 |
![]() | 957.16 |
![]() | 21.74 |
![]() | 37.07 |
![]() | 0.002471 |
![]() | 10.75 |
![]() | 0.00005593 |
![]() | 0.1636 |
![]() | 0.01216 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Phân tích sự cố ZKJ: Một cuộc gọi thức tỉnh về rủi ro thanh khoản trong thị trường tiền điện tử
Dữ liệu trên chuỗi tiết lộ các hoạt động phức tạp đằng sau đợt giảm giá lớn của ZKJ, với số lượng thanh lý ZKJ trên toàn mạng gần 100 triệu đô la.

Phân Tích Toàn Diện Về Sự Sụp Đổ Của ZKJ: Xu Hướng Tương Lai Của ZKJ Sau Cú Sốc Thị Trường Là Gì?
Sự cố ZKJ tiết lộ ba điểm rủi ro chính của các token mới nổi.

Giá TOKEN ZKJ 2025 và Tùy chọn Ví tiền: Hướng dẫn Đầu tư Web3
Khám phá tác động của ZKJ đối với tài chính Web3, các giải pháp Ví tiền đổi mới và chiến lược đầu tư.

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token
Gần đây, giá của ZKJ Token đã trải qua những biến động đáng kể, thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường tiền điện tử.

Khám phá Tài sản tiền điện tử JUP: Ngôi sao đang lên trong hệ sinh thái Tài chính phi tập trung đang nổi lên
JUP là token gốc của giao thức Jupiter, và Jupiter là một nền tảng giao dịch phi tập trung được xây dựng trên blockchain Solana.

James Wynn: Huyền thoại và tranh cãi của thị trường Tài sản tiền điện tử
Câu chuyện của James Wynn không chỉ là một huyền thoại cá nhân mà còn là một vi mô về sự đồng tồn tại của đầu cơ và đổi mới trong thị trường Tài sản tiền điện tử.