WorldcoinChuyển đổi Worldcoin (WLD) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

WLD/AED: 1 WLD ≈ د.إ3.71 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ3.71. Với nguồn cung lưu hành là 1,323,379,067.91 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng AED là د.إ18,048,658,634.05. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng AED đã giảm د.إ-0.299, biểu thị mức giảm -7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng AED là د.إ43.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ2.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang AED

د.إ3.71-7.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang AED là د.إ3.71 AED, với tỷ lệ thay đổi là -7.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/AED trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WorldcoinWLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.04
-5.51%

The real-time trading price of WLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WLD/-- Spot is $ and 0%, and WLD/-- Perpetual is $1.04 and -5.51%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi WLD sang AED

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1WLD
3.71AED
2WLD
7.42AED
3WLD
11.14AED
4WLD
14.85AED
5WLD
18.56AED
6WLD
22.28AED
7WLD
25.99AED
8WLD
29.7AED
9WLD
33.42AED
10WLD
37.13AED
100WLD
371.36AED
500WLD
1,856.81AED
1000WLD
3,713.63AED
5000WLD
18,568.16AED
10000WLD
37,136.32AED

Bảng chuyển đổi AED sang WLD

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1AED
0.2692WLD
2AED
0.5385WLD
3AED
0.8078WLD
4AED
1.07WLD
5AED
1.34WLD
6AED
1.61WLD
7AED
1.88WLD
8AED
2.15WLD
9AED
2.42WLD
10AED
2.69WLD
1000AED
269.27WLD
5000AED
1,346.39WLD
10000AED
2,692.78WLD
50000AED
13,463.9WLD
100000AED
26,927.81WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang AED và AED sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.01 USD, 1 WLD = €0.91 EUR, 1 WLD = ₹84.48 INR, 1 WLD = Rp15,339.64 IDR, 1 WLD = $1.37 CAD, 1 WLD = £0.76 GBP, 1 WLD = ฿33.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.31
logo BTCBTC
0.001446
logo ETHETH
0.07712
logo USDTUSDT
136.08
logo XRPXRP
62.68
logo BNBBNB
0.228
logo SOLSOL
0.9539
logo USDCUSDC
136.18
logo DOGEDOGE
795.53
logo ADAADA
200.33
logo TRXTRX
555.24
logo STETHSTETH
0.07749
logo SMARTSMART
98,728.81
logo WBTCWBTC
0.001442
logo SUISUI
40.61
logo LINKLINK
9.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Worldcoin của bạn

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Worldcoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

世界币(WLD)是加密货币领域最具创新性的项目之一。在本文中,我们将深入探讨什么是世界币、世界币是如何运作的,以及 WLD 代币在这个革命性项目中扮演什么角色。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

WLD币在2025年展现出强劲增长势头,Worldcoin正引领全球金融创新,其独特的身份验证技术为数字经济提供坚实基础。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

超90%的 ETH 持有者盈利;特朗普胜选大大刺激比特币持仓;AI 板块集体上涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

Worldcoin 的愿景是建设一个全球最大的,公平的数字身份和货币体系。以此来帮助每一个人进入全球金融体系。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

WLD 零售投资者是加密货币价格飙升的关键

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%;全球市场在科技股带动下表现乐观情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-24

Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.