WorldcoinChuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

WLD/IDR: 1 WLD ≈ Rp15,339.63 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,339.63. Với nguồn cung lưu hành là 1,323,379,067.91 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng IDR là Rp307,947,973,442,521,238.24. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng IDR đã giảm Rp-1,235.45, biểu thị mức giảm -7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng IDR là Rp181,551.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,692.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang IDR

Rp15,339.63-7.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.04, with a 24-hour trading change of -5.08%, WLD/USDT Spot is $1.04 and -5.08%, and WLD/USDT Perpetual is $1.04 and -5.6%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi WLD sang IDR

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WLD
15,339.63IDR
2WLD
30,679.27IDR
3WLD
46,018.91IDR
4WLD
61,358.54IDR
5WLD
76,698.18IDR
6WLD
92,037.82IDR
7WLD
107,377.45IDR
8WLD
122,717.09IDR
9WLD
138,056.73IDR
10WLD
153,396.36IDR
100WLD
1,533,963.67IDR
500WLD
7,669,818.36IDR
1000WLD
15,339,636.73IDR
5000WLD
76,698,183.69IDR
10000WLD
153,396,367.39IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WLD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1IDR
0.00006519WLD
2IDR
0.0001303WLD
3IDR
0.0001955WLD
4IDR
0.0002607WLD
5IDR
0.0003259WLD
6IDR
0.0003911WLD
7IDR
0.0004563WLD
8IDR
0.0005215WLD
9IDR
0.0005867WLD
10IDR
0.0006519WLD
10000000IDR
651.9WLD
50000000IDR
3,259.52WLD
100000000IDR
6,519.05WLD
500000000IDR
32,595.29WLD
1000000000IDR
65,190.59WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang IDR và IDR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.01 USD, 1 WLD = €0.91 EUR, 1 WLD = ₹84.48 INR, 1 WLD = Rp15,339.64 IDR, 1 WLD = $1.37 CAD, 1 WLD = £0.76 GBP, 1 WLD = ฿33.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001517
logo BTCBTC
0.0000003501
logo ETHETH
0.00001867
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01517
logo BNBBNB
0.0000552
logo SOLSOL
0.0002309
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1925
logo ADAADA
0.04849
logo TRXTRX
0.1344
logo STETHSTETH
0.00001876
logo SMARTSMART
23.9
logo WBTCWBTC
0.0000003491
logo SUISUI
0.009832
logo LINKLINK
0.002358

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Worldcoin của bạn

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Worldcoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

世界币(WLD)是加密货币领域最具创新性的项目之一。在本文中,我们将深入探讨什么是世界币、世界币是如何运作的,以及 WLD 代币在这个革命性项目中扮演什么角色。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

WLD币在2025年展现出强劲增长势头,Worldcoin正引领全球金融创新,其独特的身份验证技术为数字经济提供坚实基础。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

超90%的 ETH 持有者盈利;特朗普胜选大大刺激比特币持仓;AI 板块集体上涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

Worldcoin 的愿景是建设一个全球最大的,公平的数字身份和货币体系。以此来帮助每一个人进入全球金融体系。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

WLD 零售投资者是加密货币价格飙升的关键

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%;全球市场在科技股带动下表现乐观情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-24

Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.