WorldcoinChuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Russian Ruble (RUB)

WLD/RUB: 1 WLD ≈ ₽93.44 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽93.44. Với nguồn cung lưu hành là 1,323,379,067.91 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng RUB là ₽11,427,389,838,237.88. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng RUB đã giảm ₽-7.49, biểu thị mức giảm -7.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng RUB là ₽1,105.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽52.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang RUB

93.44-7.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang RUB là ₽93.44 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -7.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.04, with a 24-hour trading change of -4.89%, WLD/USDT Spot is $1.04 and -4.89%, and WLD/USDT Perpetual is $1.04 and -5.18%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi WLD sang RUB

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1WLD
93.44RUB
2WLD
186.88RUB
3WLD
280.33RUB
4WLD
373.77RUB
5WLD
467.21RUB
6WLD
560.66RUB
7WLD
654.1RUB
8WLD
747.54RUB
9WLD
840.99RUB
10WLD
934.43RUB
100WLD
9,344.36RUB
500WLD
46,721.83RUB
1000WLD
93,443.67RUB
5000WLD
467,218.38RUB
10000WLD
934,436.77RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang WLD

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1RUB
0.0107WLD
2RUB
0.0214WLD
3RUB
0.0321WLD
4RUB
0.0428WLD
5RUB
0.0535WLD
6RUB
0.0642WLD
7RUB
0.07491WLD
8RUB
0.08561WLD
9RUB
0.09631WLD
10RUB
0.107WLD
10000RUB
107.01WLD
50000RUB
535.08WLD
100000RUB
1,070.16WLD
500000RUB
5,350.81WLD
1000000RUB
10,701.63WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang RUB và RUB sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.01 USD, 1 WLD = €0.91 EUR, 1 WLD = ₹84.48 INR, 1 WLD = Rp15,339.64 IDR, 1 WLD = $1.37 CAD, 1 WLD = £0.76 GBP, 1 WLD = ฿33.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2509
logo BTCBTC
0.00005748
logo ETHETH
0.003065
logo USDTUSDT
5.4
logo XRPXRP
2.49
logo BNBBNB
0.009061
logo SOLSOL
0.03791
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
31.61
logo ADAADA
7.96
logo TRXTRX
22.06
logo STETHSTETH
0.003079
logo SMARTSMART
3,923.67
logo WBTCWBTC
0.00005731
logo SUISUI
1.61
logo LINKLINK
0.3871

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Worldcoin của bạn

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Worldcoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

世界币(WLD)是加密货币领域最具创新性的项目之一。在本文中,我们将深入探讨什么是世界币、世界币是如何运作的,以及 WLD 代币在这个革命性项目中扮演什么角色。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

WLD币在2025年展现出强劲增长势头,Worldcoin正引领全球金融创新,其独特的身份验证技术为数字经济提供坚实基础。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

超90%的 ETH 持有者盈利;特朗普胜选大大刺激比特币持仓;AI 板块集体上涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

Worldcoin 的愿景是建设一个全球最大的,公平的数字身份和货币体系。以此来帮助每一个人进入全球金融体系。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

WLD 零售投资者是加密货币价格飙升的关键

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%;全球市场在科技股带动下表现乐观情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-24

Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.