Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥174.35. Với nguồn cung lưu hành là 1,537,459,279.68 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng JPY là ¥38,602,130,332,114.91. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng JPY đã giảm ¥-18.65, biểu thị mức giảm -9.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng JPY là ¥1,723.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥82.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang JPY là ¥174.35 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -9.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.21 | -10.03% | |
![]() Giao ngay | $1.21 | -9.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.21 | -10.23% |
The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.21, with a 24-hour trading change of -10.03%, WLD/USDT Spot is $1.21 and -10.03%, and WLD/USDT Perpetual is $1.21 and -10.23%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WLD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 174.35JPY |
2WLD | 348.71JPY |
3WLD | 523.07JPY |
4WLD | 697.42JPY |
5WLD | 871.78JPY |
6WLD | 1,046.14JPY |
7WLD | 1,220.5JPY |
8WLD | 1,394.85JPY |
9WLD | 1,569.21JPY |
10WLD | 1,743.57JPY |
100WLD | 17,435.72JPY |
500WLD | 87,178.62JPY |
1000WLD | 174,357.25JPY |
5000WLD | 871,786.29JPY |
10000WLD | 1,743,572.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.005735WLD |
2JPY | 0.01147WLD |
3JPY | 0.0172WLD |
4JPY | 0.02294WLD |
5JPY | 0.02867WLD |
6JPY | 0.03441WLD |
7JPY | 0.04014WLD |
8JPY | 0.04588WLD |
9JPY | 0.05161WLD |
10JPY | 0.05735WLD |
100000JPY | 573.53WLD |
500000JPY | 2,867.67WLD |
1000000JPY | 5,735.35WLD |
5000000JPY | 28,676.75WLD |
10000000JPY | 57,353.5WLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang JPY và JPY sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹101.15INR |
![]() | Rp18,367.52IDR |
![]() | $1.64CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿39.94THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽111.89RUB |
![]() | R$6.59BRL |
![]() | د.إ4.45AED |
![]() | ₺41.33TRY |
![]() | ¥8.54CNY |
![]() | ¥174.36JPY |
![]() | $9.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.21 USD, 1 WLD = €1.08 EUR, 1 WLD = ₹101.15 INR, 1 WLD = Rp18,367.52 IDR, 1 WLD = $1.64 CAD, 1 WLD = £0.91 GBP, 1 WLD = ฿39.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1766 |
![]() | 0.0000331 |
![]() | 0.001331 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005212 |
![]() | 0.02146 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.21 |
![]() | 12.84 |
![]() | 4.99 |
![]() | 0.001328 |
![]() | 0.00003296 |
![]() | 1 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.2398 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Worldcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目
世界币(WLD)是加密货币领域最具创新性的项目之一。在本文中,我们将深入探讨什么是世界币、世界币是如何运作的,以及 WLD 代币在这个革命性项目中扮演什么角色。

什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?
WLD币在2025年展现出强劲增长势头,Worldcoin正引领全球金融创新,其独特的身份验证技术为数字经济提供坚实基础。

第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%
超90%的 ETH 持有者盈利;特朗普胜选大大刺激比特币持仓;AI 板块集体上涨。

AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?
Worldcoin 的愿景是建设一个全球最大的,公平的数字身份和货币体系。以此来帮助每一个人进入全球金融体系。

巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复
WLD 零售投资者是加密货币价格飙升的关键

第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%
meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%;全球市场在科技股带动下表现乐观情绪